Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
kidnapper!
thằng bắt cóc!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en kidnapper?
một tên bắt cóc!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kidnapper du mig?
Ông đùa với tôi à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
min favorit kidnapper.
kẻ bắt cóc yêu thích của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
han kidnapper børnene!
Ông ấy bắt cóc bọn nhỏ
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
køn tale fra en kidnapper.
nhưng dường như bùa ếm đang mất dần tác dụng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du er kidnapper og kriminel.
anh là một kẻ bắt cóc và cậu ta là một tội phạm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg er ingen kidnapper, sir.
tôi không bắt cóc ai cả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kidnapper: få fat i pigen.
tóm lấy con bé đi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi kidnapper ikke deres prinsesse.
chúng ta không bắt cóc công chúa của họ. chúng ta cứu cháu gái của ta, mang con bé về nhà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hvilke kidnapper efterlader sig spor?
Đó là câu chuyện về hansel và gretel. tên bắt cóc nào mà lại để lại manh mối chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en helt, der kidnapper afvigende personer.
một anh hùng, bắt cóc đàn ông và phụ nữ có siêu năng lực.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi kidnapper ikke, vi laver kopier!
chúng ta không bắt cóc, chúng ta chỉ làm đồ giả.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de kidnapper sågar medlemmer af regeringen.
bọn chúng mở rộng từng ngày, thậm chí dám bắt cóc cả thành viên trong chính phủ!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pitas kidnapper, daniel det er hans bror.
tên bắt cóc pita, daniel... Đây là anh hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
skurkene kidnapper den udvalgtes søn på krydderimarkedet.
kẻ thù biết anh ta có điểm yếu. nên bắt cóc con của anh ta trong khu chợ cổ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
beskyttede, seksueit uerfarne, en magtfuid kidnapper, dygtig tii tortur, manipuiation.
thiếu kinh nghiệm tình dục. 1 kẻ bắt cóc hùng mạnh, thạo tra tấn và lôi kéo,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- de har kidnappet dig.
- chúng đã bắt cóc em, chúng theo phe lão gà mên
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: