Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nabolaget.
tôi thích khu này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nabolaget.
khu phố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- i nabolaget.
- khu phố.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
der kommer nabolaget.
chết tiệt, hàng xóm đến rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg var lige i nabolaget.
i happened to be near. tôi đoán thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du var bare i nabolaget?
cậu có việc ở gần đây à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- jeg var bare i nabolaget.
i was in the neighborhood, feeling daffy. em đang ở quanh đây, thật ngớ ngẩn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hvordan ser nabolaget ud?
hàng xóm ở đó thì thế nào?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det har ramt nabolaget hårdt.
việc hôm nay làm ảnh hưởng mọi người xung quanh. tôi hiểu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nej, b, vi er fra nabolaget.
không, b, chúng tôi ở vùng này mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg ser ham stadigvæk i nabolaget.
tôi vẫn thường thấy nó quanh quẩn ở khu phố mà.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- fra hele nabolaget går jeg ud fra.
tôi được phản hồi tốt lắm. từ toàn hàng xóm, thì chắc rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bød du dem velkommen til nabolaget?
nên anh đến chào mừng họ trở thành hàng xóm của nhau?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se, der er en hvid pige i nabolaget.
Ồ. nhìn cô bé da trắng hàng xóm này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- jeg havde en patient i nabolaget.
- tôi có một bệnh nhân ở gần đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- jeg ved det, men jeg var i nabolaget.
tôi là hàng xóm kế bên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jeg prøvede at imponere en pige fra nabolaget.
tôi muốn làm thân với cô bé hàng xóm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mens jeg ventede på dig, gennemsøgte jeg nabolaget.
trong khi đang đi tìm anh, em lục soát ở khu lân cận.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
de bør komme til hertfordshire og bo i nabolaget.
nhưng nếu tụi nó rời brighton, tụi nó nên đến hertfordshire và định cư gần người thân
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alle de små børn løb rundt i nabolaget, men ikke dig.
tất cả mấy đứa nhóc đã biết chạy lòng vòng quanh khu phố... nhưng con thì không.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: