İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
en tjenestepige?
một cô hầu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
din nye tjenestepige.
người hầu gái mới của người.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hun er din tjenestepige.
bả là người làm của mình.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hun var en tjenestepige.
- bà là cô hầu gái.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hvor er din tjenestepige?
- con hầu của cô đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en tjenestepige fik mareridt.
xin hãy bình tĩnh. một người hầu gặp ác mộng, vậy thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du er hendes tjenestepige?
tì nữ của cô ấy à?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
af en tjenestepige at være, jo.
so với một người hầu gái, ý tôi vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
har du nogensinde været tjenestepige før?
ngươi từng làm hầu gái chưa vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
han vil give den stakkels tjenestepige skylden.
hắn đang muốn đổ trách nhiệm lên đầu cô hầu gái tội nghiệp kia.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hun er den værste tjenestepige, jeg har haft.
cô ta là người giúp việc tệ nhất tôi từng có.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
det var ikke mine intentioner at skade din tjenestepige.
ta ko có chủ ý làm tổn thương hầu gái của cô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
er du prinsessens tjenestepige det var jo en sjov vittighed.
- Ờ phải, mày làm tao buồn cười.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
min tjenestepige siger, de ikke må kigge på kvindfolk.
Đầy tớ của tôi nói rằng anh không được nhìn vào phụ nữ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
den næste dag anklagede han en tjenestepige foren forbrydelse.
và ngày hôm sau ông ấy đem đến trước mặt ta một cô hầu gái mà ông ấy kết tội là đã ăn vụng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du skal op på borgen i aften, forklædt som tjenestepige.
tối nay em sẽ lên lâu đài trong vai... À, trong vai một cô hầu phòng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
du er den uægte søn af en tjenestepige, som jeg spildte min sæd i.
nhà ngươi chỉ là đứa con hoang của ta với cái con hầu mà ta đã tạo ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bitja tog dig til sig og din søster, mirjam, til tjenestepige og opfostrede dig som sit eget barn.
bithia đem ngài về và cho chị ngài, miriam, làm hầu gái. rồi nuôi dạy ngài như con đẻ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vil de ned på alle fire og skrubbe som en tjenestepige? alle kemikalierne og deres fine hud. det svider i øjnene.
cô sẵn sàng quỳ xuống cọ rửa xe như một hầu phòng chấp nhận để hóa chất làm mòn da nhức mắt sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rotten blev så såret, og sårede en prinsesse. så blev prinsesse såret, og sårede en tjenestepige uden at mene det.
nhà vua bị tổn thương, do đó, ông tổn thương một con chuột, con chuột bị tổn thương, sẽ tổn thương đến công chúa ... công chúa đau đớn cũng như ông đau đớn vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: