Şunu aradınız:: montrigxos (Esperanto - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Esperanto

Vietnamese

Bilgi

Esperanto

montrigxos

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Esperanto

Vietnamca

Bilgi

Esperanto

jen mi pretigis jugxan aferon; mi scias, ke mi montrigxos prava.

Vietnamca

kìa, ta đã bày tỏ việc cáo tụng ta, ta biết ta sẽ được xưng công bình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

kaj kiam mi venigos nubon super la teron, montrigxos la arko en la nubo;

Vietnamca

phàm lúc nào ta góp các đám mây trên mặt đất và phàm mống mọc trên từng mây,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

kaj mi levos la randojn de viaj vestoj gxis via vizagxo, kaj montrigxos via hontindajxo,

Vietnamca

ta cũng sẽ tốc vạt áo ngươi lên trên mặt ngươi, thì sự xấu hổ ngươi sẽ bày tỏ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

malkovrigxos via nudajxo, kaj montrigxos via honto. mi faros vengxon, kaj mi neniun indulgos.

Vietnamca

sự lõa lồ của ngươi phải tỏ ra, sự sỉ nhục ngươi sẽ bị thấy! ta sẽ làm sự báo cừu, không chừa ai hết.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

kaj tio estos tago sola, konata nur de la eternulo, nek tago nek nokto; nur vespere montrigxos lumo.

Vietnamca

Ấy sẽ là một ngày mà Ðức giê-hô-va biết; chẳng phải ngày, chẳng phải đêm, song xảy ra đến buổi chiều sẽ có sự sáng.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

kaj kiam montrigxos, ke moab senfortigxis sur la altajxo, kaj eniros en sian templon, por pregxi, li nenion atingos.

Vietnamca

vì dầu mô-áp chịu mệt nhọc đặng đi đến nơi cao, dầu vào trong nơi thánh mình để cầu nguyện, cũng chẳng được nhậm!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

kaj la jugxistoj bone esploru; kaj se montrigxos, ke la atestanto estas atestanto malvera, ke li akuzis malvere sian fraton:

Vietnamca

các quan án phải tra xét kỹ càng, nếu thấy người chứng nầy là chứng dối, đã thưa gian cho anh em mình,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

kaj vi sercxos kaj esploros kaj bone pridemandos; kaj montrigxos, ke tio estas preciza vero, ke la abomenajxo estas farita inter vi:

Vietnamca

thì phải tìm kiếm, hỏi thăm, và tra xét cho kỹ càng. bằng điều người ta nói là chân thật và quả quyết, và nếu một điều gớm ghiếc như vậy đã phạm giữa ngươi,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

kaj estos dirite al vi, kaj vi auxdos kaj bone esploros, kaj montrigxos, ke la afero estas preciza vero, ke tiu abomenajxo estas farita en izrael:

Vietnamca

khi điều đó đem học cho ngươi hay, thì phải tra hỏi kỹ càng, và nếu điều người ta nói là thật, và quả quyết có một sự gớm ghê dường ấy đã phạm trong y-sơ-ra-ên,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

per kio do montrigxos, ke mi kaj via popolo akiris vian favoron? cxu ne per tio, ke vi irados kun ni? tiam mi kaj via popolo distingigxos de cxiu popolo, kiu estas sur la tero.

Vietnamca

lấy cớ chi mà người ta sẽ biết rằng tôi cùng dân sự ngài được ơn trước mặt ngài? có phải khi nào ngài cùng đi với chúng tôi chăng? thế thì, tôi cùng dân sự ngài sẽ được phân biệt với muôn dân trên mặt đất.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

kaj ili diris unu al la alia:ne gxuste ni agas; la hodiauxa tago estas tago de bona sciigo; se ni silentos kaj atendos gxis la lumo de la mateno, ni montrigxos kulpaj. ni iru do, por ke ni venu kaj sciigu al la domo de la regxo.

Vietnamca

bấy giờ, họ bèn nói với nhau rằng: chúng ta làm chẳng phải; ngày nay là ngày có tin lành, và chúng ta nín lặng sao! nếu chúng ta đợi đến rạng đông, thì sự hình phạt chắc sẽ lâm vào chúng ta. vậy, ta hãy đi báo tin này cho nhà vua.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,740,213,478 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam