İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tiam viaj grenejoj tute plenigxos, kaj viaj vinpremejoj superbordigos moston.
vậy, các vựa lẫm con sẽ đầy dư dật, và những thùng của con sẽ tràn rượu mới.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la grenejoj plenigxos de greno, kaj la premejoj superplenigxos de mosto kaj de oleo.
những sân sẽ đầy lúa mì, những thùng tràn rượu mới và dầu.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kaj la stratoj de la urbo plenigxos de infanoj kaj infaninoj, ludantaj sur gxiaj stratoj.
các đường phố trong thành sẽ đầy những con trai con gái vui chơi trong đó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cxar la tero plenigxos de konado de la gloro de la eternulo, kiel la akvo plenigas la maron.
vì sự nhận biết vinh quang Ðức giê-hô-va sẽ đầy dẫy khắp đất như nước đầy tràn biển.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kiam la nuboj plenigxos, ili versxos pluvon sur la teron, kaj se falos arbo suden aux norden, gxi tie restos, kien gxi falis.
khi mây đầy nước, nó bèn mưa xuống đất; khi một cây ngã về hướng nam hay về hướng bắc, hễ ngã chỗ nào nó phải ở chỗ đó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cxar tiele diras la eternulo:vi ne vidos venton kaj vi ne vidos pluvon, kaj tamen cxi tiu valo plenigxos de akvo, kaj vi trinkos, kaj ankaux viaj apartenantoj kaj viaj brutoj.
vì Ðức giê-hô-va phán rằng: các ngươi sẽ không thấy gió, cũng chẳng thấy mưa, thế mà trũng này sẽ đầy dẫy nước, và các ngươi, đều sẽ uống nước được.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ankoraux proklamu jenon:tiele diras la eternulo cebaot:denove plenigxos miaj urboj per bonajxo, denove la eternulo konsolos cionon, kaj denove li elektos jerusalemon.
hãy kêu lần nữa mà rằng: Ðức giê-hô-va vạn quân phán như vầy: các thành ta sẽ còn đầy tràn sự thịnh vượng, Ðức giê-hô-va sẽ còn yên ủi si-ôn, và còn kén chọn giê-ru-sa-lem.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cxar se vi ne forliberigos mian popolon, jen mi venigos sur vin kaj sur viajn servantojn kaj sur vian popolon kaj en viajn domojn fiinsektojn; kaj plenigxos de la fiinsektoj la domoj de la egiptoj, kaj ankaux la tero, sur kiu ili estas.
vì nếu ngươi không cho đi, nầy, ta sẽ sai ruồi mòng bu nơi ngươi, quần thần, dân sự và cung điện ngươi; nhà của người Ê-díp-tô đều sẽ bị ruồi mòng bu đầy, và khắp trên đất nữa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ho filo de homo! pro tio, ke tiro diras pri jerusalem:ha, ha! gxi estas frakasita, la pordo de la popoloj, gxi turnas sin al mi, mi plenigxos de gxia dezertigxo-
hỡi con người, ty-rơ đã nói về giê-ru-sa-lem rằng: hay! hay! thành làm cửa của các dân, đã vỡ nát rồi! nó đã trở về cùng ta; rày nó đã trở nên hoang vu, thì ta sẽ được đầy dẫy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: