İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
kiu havas en sia mano la profundajxojn de la tero, kaj al kiu apartenas la altajxoj de la montoj;
các vực sâu của đất đều ở nơi tay ngài; những đỉnh núi cũng thuộc về ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sed al ni dio malkasxis ilin per la spirito; cxar la spirito esploras cxion, ecx la profundajxojn de dio.
Ðức chúa trời đã dùng Ðức thánh linh để bày tỏ những sự đó cho chúng ta, vì Ðức thánh linh dò xét mọi sự, cả đến sự sâu nhiệm của Ðức chúa trời nữa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sed al vi mi diras, al la ceteraj en tiatira, al cxiuj, kiuj ne havas cxi tiun instruon, kaj kiuj ne konas la profundajxojn de satano, kiel oni diras:mi ne jxetos sur vin alian sxargxon.
nhưng, với các ngươi là kẻ khác ở tại thi-a-ti-rơ, chưa từng nhận lấy đạo đó và chưa biết điều sâu hiểm của quỉ sa-tan, như chúng vẫn nói, thì ta phán dặn rằng ta không gán cho các ngươi gánh nặng khác.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: