Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
reen
lùi
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
konservu reen!
Đừng chạm vào tôi!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
reen en la tempo
back in time
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la virinoj batalas reen!
quên thần rừng đi, trở về mau!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ĉiuj el vi, restu reen!
tất cả mau tránh ra!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
iri reen per vorto@ action
từ lùi
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- mi ne iros reen al pitsburgo.
tôi sẽ không về pittsburgh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
provu movadi kartpilojn tien kaj reen
cố trao đổi chồng bài
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sed se vi volus veni reen morgaŭ--
anh có thể quay lại vào sáng mai...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
unue, mia danke por alporti reen niaj viroj.
ta cảm ơn ngươi đã cứu người của ta.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kaj la kreitajxoj kuradis tien kaj reen kiel fulmoj.
các vật sống ấy chạy đi và trở lại như hình trạng chớp nhoáng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vi povas iri reen al panksutoni aŭ vi povas mortfrosti.
anh có thể chọn quay về punxsutawney... hoặc đứng chết cứng ở đây. Đấy là lựa chọn của anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la viroj estas survoje reen! ili atendas vin!
người của bà đang trên đường trở về.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
la cervo dio venigis vin reen al la vivo, do mi vin helpos.
em sẽ giúp anh vì thần rừng đã cứu mạng anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kaj se ni ne ricevas tiun viron reen frue, ĝi estos tro malfrue.
nếu không điều trị sớm, người này sẽ chết.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
%s: ne eblas fari 'lseek' reen al unua pozicio
%s: không thể lseek lại vị trí gốc
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fosileton vi devas havi cxe vi sur rimeno; kaj kiam vi sidos ekstere, fosu per gxi kaj reen kovru vian elirintajxon;
phải có một cây nọc với đồ tùy thân, khi nào muốn đi ra ngoài, hãy lấy cây nọc nầy mà đào, rồi khi đi, phải lấp phẩn mình lại.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hontigitaj kaj malhonoritaj estu tiuj, kiuj celas kontraux mia animo; turnigxu reen kaj estu hontigitaj tiuj, kiuj intencas malbonon kontraux mi.
nguyện kẻ tìm giết mạng sống tôi phải bị hổ thẹn và sỉ nhục; Ước gì kẻ toan hại tôi phải lui lại, và bị mất cỡ.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bonvenon, tiu asistilo helpos instali novan presilon en via komputilo. Äi gvidos vin tra la diversaj paÅoj de la instalado kaj agordado de presilo laÅ via presosistemo. Äe Äiu paÅo vi povos reiri per la butono reen. ni esperas, ke tiu asistilo bone helpos vin! la kde- presado- teamo.
chào mừng! trợ lý này sẽ giúp đỡ bạn cài đặt một máy in mới vào máy tính này. nó sẽ hướng dẫn qua các bước của tiến trình cài đặt và cấu hình máy in cho hệ thống in hiện thời. vào bất cứ lúc nào, bạn có thể lùi lại bằng cách bấm cái nút lùi. mong muốn bạn thích thú sử dụng trợ lý này. nhóm in kde.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: