İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
cxar se tio, kio forpasas, havis gloron, ankoraux pli multe tio, kio restadas, estas en gloro.
vì nếu sự phải qua đi còn có lúc vinh hiển thay, phương chi sự bền ở sẽ có vinh hiển dường nào nữa!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se vi observos miajn ordonojn, vi restados en mia amo tiel same, kiel mi observis la ordonojn de mia patro kaj restadas en lia amo.
nếu các ngươi vâng giữ các điều răn của ta, thì sẽ ở trong sự yêu thương ta, cũng như chính ta đã vâng giữ các điều răn của cha ta, và cứ ở trong sự yêu thương ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sed iliaj animoj sensentigxis; cxar ecx gxis hodiaux, cxe la legado de la malnova testamento, nelevita restadas tiu sama vualo, kiu estas forigita en kristo,
nhưng lòng họ đã cứng cỏi; vì đến ngày nay, khi họ đọc cựu Ước, cái màn ấy vẫn còn chưa cất khỏi, bởi chưng ấy là trong Ðấng christ mà màn đó biến đi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tiu estas la spirito de la vero, kiun la mondo ne povas akcepti, cxar gxi lin ne vidas nek konas; vi lin konas, cxar li restadas kun vi kaj estos en vi.
tức là thần lẽ thật, mà thế gian không thể nhận lãnh được, vì chẳng thấy và chẳng biết ngài; nhưng các ngươi biết ngài, vì ngài vẫn ở với các ngươi và sự ở trong các ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mi estas la vinberarbo; vi estas la brancxoj; kiu restadas en mi, kaj mi en li, tiu donas multe da frukto; cxar sen mi vi nenion povas fari.
ta là gốc nho, các ngươi là nhánh. ai cứ ở trong ta và ta trong họ thì sinh ra lắm trái; vì ngoài ta, các ngươi chẳng làm chi được.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: