Şunu aradınız:: restadas (Esperanto - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Esperanto

Vietnamese

Bilgi

Esperanto

restadas

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Esperanto

Vietnamca

Bilgi

Esperanto

cxar se tio, kio forpasas, havis gloron, ankoraux pli multe tio, kio restadas, estas en gloro.

Vietnamca

vì nếu sự phải qua đi còn có lúc vinh hiển thay, phương chi sự bền ở sẽ có vinh hiển dường nào nữa!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

se vi observos miajn ordonojn, vi restados en mia amo tiel same, kiel mi observis la ordonojn de mia patro kaj restadas en lia amo.

Vietnamca

nếu các ngươi vâng giữ các điều răn của ta, thì sẽ ở trong sự yêu thương ta, cũng như chính ta đã vâng giữ các điều răn của cha ta, và cứ ở trong sự yêu thương ngài.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

sed iliaj animoj sensentigxis; cxar ecx gxis hodiaux, cxe la legado de la malnova testamento, nelevita restadas tiu sama vualo, kiu estas forigita en kristo,

Vietnamca

nhưng lòng họ đã cứng cỏi; vì đến ngày nay, khi họ đọc cựu Ước, cái màn ấy vẫn còn chưa cất khỏi, bởi chưng ấy là trong Ðấng christ mà màn đó biến đi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

tiu estas la spirito de la vero, kiun la mondo ne povas akcepti, cxar gxi lin ne vidas nek konas; vi lin konas, cxar li restadas kun vi kaj estos en vi.

Vietnamca

tức là thần lẽ thật, mà thế gian không thể nhận lãnh được, vì chẳng thấy và chẳng biết ngài; nhưng các ngươi biết ngài, vì ngài vẫn ở với các ngươi và sự ở trong các ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Esperanto

mi estas la vinberarbo; vi estas la brancxoj; kiu restadas en mi, kaj mi en li, tiu donas multe da frukto; cxar sen mi vi nenion povas fari.

Vietnamca

ta là gốc nho, các ngươi là nhánh. ai cứ ở trong ta và ta trong họ thì sinh ra lắm trái; vì ngoài ta, các ngươi chẳng làm chi được.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,727,538,927 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam