İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
teda ei eksisteeri.
cái tên đó không tồn tại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
paketti ei eksisteeri
gói không tồn tại
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rügementi ei eksisteeri.
trung đoàn 19 không còn nữa trong lúc này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
neid kutte ei eksisteeri.
bọn chúng ko tồn tại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
seda ei eksisteeri, angie.
vụ đó xong rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ametlikult teda enam ei eksisteeri.
nên bây giờ hắn còn không chính thức tồn tại nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kaarti, mis isegi ei eksisteeri.
một bản đồ không hề tồn tại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ava ei eksisteeri ainsana nagu meiegi.
ava không phải là một cá thể tồn tại đơn độc...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma ei tunne sind, sa ei eksisteeri.
em không tồn tại đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
darius stone'i ei eksisteeri enam.
darius stone không còn tồn tại nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei eksisteeri sellist asja nagu isiklik pangakonto.
bây giờ không còn cái được gọi là tài khoản cá nhân trong ngân hàng nữa, tất cả đều là của tao rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mind ei eksisteeri? ja mis minust küll saab?
một mình, bị vứt trong xó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja see on lint, mis enam ei eksisteeri, eks ole?
mà đó là chứng cứ quan trọng để kết tội lincoln burrows. đoạn băng đó đâu còn nữa, phải không ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ilma mu kaamerateta ei eksisteeri ühtegi suuremat selvehalli.
không thể là siêu thị lớn mà không có máy quay của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
james mccullenit enam ei eksisteeri. nüüd oled sa destro.
james mccullen không còn nữa, giờ ngươi là destro.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
maad, kuhu me lootsime tagasi pöörduda, enam ei eksisteeri.
quê hương mà ta mong mỏi trở về không còn tồn tại nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
igaüks, pidage meeles, me ametlikult ei eksisteeri üksusena.
Được rồi, tất cả hãy nhớ, ta không tồn tại như một đơn vị chính thức
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
esiteks, see meeskond millest sa räägid, seda ei eksisteeri enam.
trước hết, nhóm của chúng ta nay không còn nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
seda ei eksisteeri. las ma vaatan? - ei, see on täpselt seal.
- làm gì có chỗ nào tên như thế, đưa mình xem nào?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma üritan siin aidata ja tulemuseks on nimed salahoonetest, mida enam ei eksisteeri.
tôi đang cố gắng đây, nhưng nơi khả nghi nhất mà có khả năng, lại là một địa điểm không còn hoạt động
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: