İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
omenid kogunevad.
những điềm báo đã tập hợp lại.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nad kogunevad parve.
chúng đang lập thành đàn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pärismaalased kogunevad rünnakuks.
ngoài kia là 1 lũ thổ dân đang chuẩn bị cho 1 cuộc tấn công.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kas nad kokku ka kogunevad?
họ tụ tập lại với nhau?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
deemonid kogunevad katedraali ümber.
bọn quỷ tụ tập bên ngoài nhà thờ
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hyperioni väed kogunevad tartaruse juures.
Đội quân của hyperion đang tới tartarus.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kas nad endiselt kogunevad päikesetõusu ajal?
vẫn tập trung vào lúc mặt trời mọc chứ hả?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
isise preestrinnad kogunevad täna minu majja.
các nữ tu của isis có buổi gặp mặt đêm nay tại nhà em.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
homme kogunevad maailma liidrid. see on lõks.
những người lãnh đão thế giới sẽ đến đây vào ngày mai và nằm gọn trong bẫy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nende barbarite hordid kogunevad hetkel põhjas.
lũ người ma rợ của chúng đã tập hợp từ phía bắc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kogu riigist kogunevad sajad sõjaväeteenistujad ... washingtoni matustele.
khắp các đơn vị từ camp pendleton đến fort bragg ... đều là những thân cân của pettibone sẽ đến washington dự đám tang.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kuldid kogunevad lahinguks. ja sa tead, mida see tähendab.
bọn lợn rừng đã tập hợp trong rừng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
võtame sihiks kõik öised kohad, kuhu vampiirid kogunevad.
hãy đi tìm tất cả những nơi mà ma cà rồng hay tụ họp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
piraadid kogunevad, et võidelda beckett'iga, ja sina oled piraat.
tất cả cướp biển đang liên minh để chống lại beckett, và anh là 1 cướp biển.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
inimesed kogunevad avaldama meelt suure paha raamatupoe vastu, mis hävitab...
họ sẽ xếp hàng bao vây lấy chuỗi cửa hàng lớn này vì nó phá hủy... những gì họ yêu quý.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nad kogunevad linnaväljakule ja kui aroom hakkab tõusma, nagu ka nende ootusärevus.
mọi người đang náo nức tại quảng trường, nhiều hàng người đến đông hơn... để được chứng kiến sự đặc biệt của ngày hôm nay.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
miks on nii, et kui roboteid hoida tühjas ruumis, siis nad kogunevad kokku, 837
tại sao, nếu ta để người máy trong bóng tối... chúng lại quay đầu nhìn theo ánh sáng?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja kõik kogunevad tema ümber, ja lugupeetud ja armastatud aegus, valivad pallase teda asendama.
mọi người sẽ tập trung lại với hắn, và, lòng tôn kính với aegeus đáng thương chọn pallas thay thế.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"ja kuigi orjalaevade laht on kindlalt daeneryse käes, kogunevad tema vastu mitmed vaenlased.
"và dù rằng daenerys vẫn còn kiểm soát được vịnh nô lệ, các thế lực nổi dậy chống đối cô ấy từ trong ra ngoài.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
intelligence kuulas terroriste pealt ja tema sõnul kogunevad terroristid igalt poolt ümber maailma kokku siia palvemajja.
máy tình báo đã bắt được thông tin là bọn khủng bố từ nhiều quốc gia khác nhau đang tập họp tại một quán rượu! Ở đây!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: