Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
spioon!
một tên trinh sát!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- spioon.
-một tên gián điệp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma olen spioon.
tôi là gián điệp !
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
oled sa spioon?
ngươi là một gián điệp sao?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ta on spioon.
Ả là do thám đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja ta oli spioon.
tôi hi vọng là mình không bất lịch sự, nhưng tôi muốn hỏi:
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma ei ole spioon!
tôi không phải là gián điệp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
msa on tõeline spioon.
noc là những điệp viên đúng nghĩa nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
briti spioon, palgamõrvar.
một tên gián điệp anh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma olen spioon, mäletate?
tôi là giÁn ĐiỆp mà, nhớ chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ei, tema ei ole spioon.
-cậu ấy không phải gián điệp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- sa oled spioon, eks ole?
- nghe tôi nói, được không? - cô là gián điệp có phải không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bletchley parkis on spioon.
chuyện gì xảy ra vậy?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kaua sa spioon oled olnud?
anh làm gián điệp bao lâu rồi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
spioon teab tõde, leidke ta!
tên gián điệp biết sự thật, hãy tìm hắn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- laske maha, ta on spioon.
bắn hắn đi! gián điệp mỹ đó.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hullem spioon Ühendriikide ajaloos.
gián điệp xấu xa nhất trong lịch sử mỹ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kas spioon laseks ennast täis?
gián điệp... có ra quần không?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ta on maailma suurim spioon.
thưa anh, một điệp viên.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ta süüdistas mind, et olen spioon.
-hắn kết tội tôi là gián điệp.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: