İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
kuid turvameetmed?
còn anh ninh?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muljetavaldavad turvameetmed.
hệ thống an ninh ấn tượng đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kui ranged on turvameetmed?
bảo vệ kỹ tới đâu?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-et uued turvameetmed on käigus.
- giao thức bảo mật mới hiện đang có hiệu lực.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
seal on iga nurga taga tohutud turvameetmed.
mọi nơi đều được bảo vệ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nüüd on meil protseduurireeglid, ettevaatusabinõud ja turvameetmed.
vì vậy, bây giờ chúng tôi có các thủ tục và các biện pháp phòng ngừa và các biện pháp an ninh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kasutatud turvameetmed pidid olema väga tõsised.
nghĩa là bên bảo an phải rất... nặng đô.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kas meil ei peaks ranged turvameetmed olema?
Đáng ra phải được bảo vệ hoàn toàn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lõin turvameetmed, mis takistavad selle ärakasutamist hävitusvahendina.
tôi đã thiết kế nó với biện pháp bảo vệ để ngăn chặn nó bị lạm dụng như một tác nhân hủy diệt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
turvameetmed on ranged, sest komarovi on püütud vanglas tappa.
những bộ mặt được lộ diện trước công chúng lần đầu tiên an ninh đã được thắt chặc, cũng như đã có vài cuộc tấn công nhằm vào komarov, - từ khi ông vào tù.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tere tulemast! ma vabandan. siin on teatud rutiinsed turvameetmed.
hoan nghênh mọi người, tôi xin lỗi, có một vài biện pháp an ninh hàng ngày ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rahvuslikud turvameetmed ja tsa nõuavad, et hoiaksite kotid enda läheduses.
Điềukhoảnan ninhquốcgia( nationalsecuritymeasures) và ban an toàn giao thông t.s.a (transportation security administration) yêucầuquívịgiữhànhlýbênmình mọi lúc.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kuigi siin on ka ranged turvameetmed, vältimaks ebatõenäoliste probleemide tekkimist.
cứ yên tâm nghỉ ngơi, tuy nhiên, có một hệ thống bảo an nghiêm ngặt trong khu vực nếu vạn nhất có vấn đề xảy ra.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
varsti on kadiri kohal täiskuu. siis ühineb minu rahvas ja need turvameetmed pole enam vajalikud.
trong ba đêm lễ trăng tròn ở kadir, toàn thể nhân dân tôi sẽ tập họp sau lưng tôi trong hòa bình và những thứ này không cần thiết nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ainult et toimikuteruumi turvameetmed on nii vana kooli omad, et sul on vaja uksekaarti ja teadmisi, kust otsida.
trừ việc an ninh trong phòng hồ sơ cũ đến nỗi anh cần phải có thẻ để đi vào, và kể cả có vào được thì anh cũng không biết phải bắt đầu tìm từ đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mehhiklased viivad uimastid kanadasse ja toovad toronto kaudu usa-sse, sest lõunapiiril on rangemad turvameetmed.
bọn người mexico vận chuyển ma túy đến canada bằng đường hàng không bởi vì biên giới phía nam đã tăng cường cảnh sát
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kui raccoon city tuhast võrsus ka midagi positiivset, siis on need kõrgendatud turvameetmed ja kaitseabinõud, et ära hoida tulevasi õnnetusi.
nếu có bất cứ gì vượt lên từ đống tro tàn của thành phố raccoon thì đó chính là các chuẩn an toàn và hệ thống bảo vệ đã được cải tiến để phòng hờ bất kỳ thảm họa nào trong tương lai.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
seal olid kõik turvameetmed. laserid, haid, laseritega haid, võimukad assistendid ja veidrad ohtlikud reliikviad, mis püüavad lõksu, naksavad ja laksavad.
... canh giữ bời một binh đoàn robot ... cổng bảo an sẽ tiêu diệt mọi thứ, có hình dạng bất thường ... laze ... và cá mập ... cá-mập-laze ... Ả lễ tân khủng bố ... và những bảo vật lạ lùng, nguy hiểm, như là: keo dán, kẹp, và pin
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: