İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
vahistamisi ei toimu.
sẽ không có bắt giữ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
olen hiljuti häid vahistamisi teinud.
gần đây tôi cũng được viếng thăm bởi một số cảnh sát cấp cao.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ta on aastaid vahistamisi vältinud.
hắn đã tránh bị tóm trong nhiều năm.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kuid kardan, et rohkem sa vahistamisi ei tee.
nhưng tôi e rằng đây là lần bắt giữ cuối cùng mà cô có được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jah. olen cnri-st. uurime politsei rassistlikke vahistamisi.
có, tôi từ cnri đến và chúng tôi đang điều tra vụ khiếu nại phân biệt chủng tộc do cảnh sát bắt giữ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pole varasemaid vahistamisi, mitte ühtki liiklustrahvi. kõik, kes teda teavad, töökaaslased, naabrid, ütlevad, et ta kõige lahkem, meeldivam ja ausam naine üldse.
không vi phạm , chưa từng bị bắt, thậm chí còn không bị phạt tốc độ, và những người biết cô ta, đồng nghiệp, hàng xóm, đều nói cô ta là người tốt bụng, đàng hoàng,
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: