İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
omal viisil.
- theo cách riêng của ông ấy. - theo cách riêng ư?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mil viisil?
- bởi ai?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- omal viisil.
- theo c#225;ch c#7911;a c#244; #7845;y.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vanamoelisel viisil.
theo kiểu cổ điển vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
muistsel viisil?
cách cổ truyền?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- demokraatlikul viisil.
- chúng ta phải dùng phương pháp dân chủ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- parimal viisil?
- họ cùng mong muốn nữa? - có phải cách tốt nhất là?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ükskõik mis viisil.
bằng bất cứ mọi cách.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kõik leinavad omal viisil.
mỗi người có cách đau lòng khác nhau - Đúng thế
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nagu vanasti. sel viisil.
giống lúc trước thôi, lối này.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
arutame seda õigel viisil.
hãy bàn bạc chuyện này một cách thích đáng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sel viisil leiame mõõga!
- Đây là cách tìm ra thanh kiếm!
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aita mind õigel viisil välja.
Đưa tôi ra khỏi đây đúng cách nhé. anh hứa mà, iris.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ma paanitsengi, kuid väga heal viisil.
tớ lẽ ra nên hoảng loạn và tớ có hơi bị như vậy, nhưng nó quả là cách rất tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jah, on, aga mitte sel viisil.
phải, chúng ta có, nhưng ko phải như vầy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ja jälitas sel viisil asukohta?
và truy ngược lại chúng ta?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
boov võib mitmel viisil parem olla...
người boov có thể siêu đẳng hơn trong nhiều phương diện.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lihtsamal viisil või raskemal viisil?
muốn dễ dàng hay khó khăn.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kui imelik kirjutada seda üheksateistkümnel viisil
chữ kiếm mà lại có đến 1 9 cách viết?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ainult sel viisil pääsed siit saarelt.
vậy thì bắn đi. Đó là cách duy nhất anh rời khỏi hòn đảo này được.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: