Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
apureita.
minion ...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
apureita. tiedättehän?
bọn mày biết lính trơn chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hänelläkin on apureita.
hắn cũng có những cộng sự.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
etsitään mahdollisia apureita...
chúng ta... tìm những kẻ có thể là đồng lõa, - có liên quan...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- mathisilla ei ole apureita.
-barton mathis không có bất kỳ người thân trong gia đình hoặc những người quen biết.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hänellä oli siis apureita?
vậy là hắn có đồng bọn?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
olette petturi qin huin apureita
chắc các người là tay sai của gian thần tần cối?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
listit kymmeniä ronanin apureita.
anh đã giết hàng tá thuộc hạ của ronan.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he olivat liittolaisia, heidän apureita.
nhưng chúng là những con quỷ hút máu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
huomioiden treffielämäni, tarvitsen kaikenlaisia apureita.
và xem xét tình hình đời sống hẹn hò của mình, mình cần có trợ thủ, chiến hữu, và một trợ lí quyến rũ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tarvitsemme kadulle apureita ja raudanlujia myyjiä.
chúng ta cần có các cấp bán lẻ và đại lý... phải thực sự gấu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
imf epäili, että hendricksillä oli apureita siellä.
imf ngờ rằng hendricks có đầu mối trong tù.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jätin kyläläisille liikaa ja he palkkasivat apureita minua vastaan.
tao chừa lại cho mấy người này hơi nhiều và chúng thuê người để gây khó dễ tao.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tiedämme hänellä olevan apureita. emme vain tiedä, keitä he ovat.
chúng tôi biết anh ta có đồng bọn nhưng chưa xác định được là ai
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ehkä jos sinulla olisi apuri.
có thể nếu cậu cần một đối tác tớ không cần giúp đỡ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: