İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
koiruohoa he antoivat minun syödäkseni ja juottivat minulle janooni hapanviiniä.
nguyện bàn tiệc trước mặt chúng nó trở nên cái bẫy; khi chúng nó được bình an, nguyện nó lại trở nên cái lưới.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
myös sotamiehet pilkkasivat häntä, menivät hänen luoksensa ja tarjosivat hänelle hapanviiniä
quân lính cũng dỡn cợt ngài, lại gần đưa giấm cho ngài uống,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
siinä oli astia, hapanviiniä täynnä; niin he täyttivät sillä hapanviinillä sienen ja panivat sen isoppikorren päähän ja ojensivat sen hänen suunsa eteen.
tại đó, có một cái bình đựng đầy giấm. vậy, họ lấy một miếng bông đá thấm đầy giấm, buộc vào cây ngưu tất đưa kề miệng ngài.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
niin pidättyköön hän viinistä ja väkijuomasta; älköön juoko hapanviiniä tai hapanta juomaa älköönkä mitään viinirypäleen mehua; älköön syökö tuoreita älköönkä kuivia rypäleitä.
thì phải kiêng cữ rượu và vật uống say; chẳng nên uống hoặc giấm rượu, hoặc giấm của vật uống say; lại cũng chẳng nên uống một thứ nước nào bằng trái nho, hay là ăn nho tươi, hoặc nho khô.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja kohta muuan heistä juoksi ja otti sienen, täytti sen hapanviinillä, pani sen ruovon päähän ja antoi hänelle juoda.
liền có một người trong bọn họ chạy lấy một miếng bông đá, và thấm đầy dấm, để trên đầu cây sậy mà đưa cho ngài uống.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: