İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- teit syytöksiä hyväksikäytöstä.
lí do khá nghiêm trọng: cậu bị lạm dụng tình dục.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hyväksikäytöstä epäilty kardinaali on pallomiehen viimeisin uhri.
cardinal quinn, bị cáo buộc nhiều lần tội quấy rối tình dục, là nạn nhân mới nhất của kẻ nổi loạn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
et halua poikasi joutuvan vankilaan lasten hyväksikäytöstä.
vì bà không muốn con trai sẽ đi tù vì tội sàm sỡ trẻ em.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
oliko haavoja, ruhjeita, mitään merkkejä hyväksikäytöstä?
được rồi, được rồi. thế có bất cứ vết cắt, vết bỏng hây bất cứ dấu hiệu nào rằng cô bé đang bị bạo hành không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kirjassani hullu... kirjoitan hyväksikäytöstä - raiskauksesta, raskaudesta.
trong cuốn sách của tôi, nhật ký người điên tôi viết sự lạm dụng, hiếp dâm, mang thai.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
etsitään 11 lapsen seksuaalisesta hyväksikäytöstä - ja nyt kahdesta lapsimurhasta.
hắn bị 11 quốc gia truy nã vì quan hệ với trẻ em, và hắn đã xát hại 2 đứa trẻ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hän on lapsen hyväksikäyttäjä.
- không, cậu ấy là người gạ gẫm trẻ em, nick.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: