İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
kuukauden kuluttua
lựa chọn b, tôi mở cái nắp, ông gọi điện nói chuyện với cô thư kí đáng yêu maggie của ông, nói với cô ta ông bỏ đi với một em xinh tươi, ông sẽ gửi hướng dẫn bằng văn bản sau.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hetken kuluttua.
chờ một phút.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vuoden kuluttua?
sau 1 năm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- hetken kuluttua.
- một chốc lát thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
3 tunnin kuluttua.
- 3 tiếng?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- 17 minuutin kuluttua.
- 17 phút, thưa ngài.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- viikon kuluttua... ehkä.
Ồ, một tuần? cũng khó nói.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jatkamme tunnin kuluttua
chúng ta đã đi trong 1 giờ. tôi sẽ canh đầu tiên.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jatkamme tunnin kuluttua.
ta sẽ chơi lại trong 1 giờ nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- kolmen päivän kuluttua.
- ba ngày nữa
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tulen hetken kuluttua!
- Ừ. chỉ tốn một phút thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
10 vuoden kuluttua kohtaamme.
mày đi đường của mày, tao đi đường của tao.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lähdemme 20 minuutin kuluttua!
xuất phát trong 20 phút nữa!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- kone lähtee hetken kuluttua.
anh đi bây giờ? chúng tôi không thể bỏ cuộc được.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
neljÄn vuoden kuluttua tulevaisuudessa
mohinder?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
aurinko laskee tunnin kuluttua.
-1 giờ nữa là mặt trời sẽ lặn. phải làm gì bây giờ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
huoltorobotti saapuu hetken kuluttua!
robot dịch vụ sẽ đến hỗ trợ bạn trong phút chốc.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- bussi tulee tunnin kuluttua.
1 giờ nữa sẽ có xe buýt.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- miksi neljän päivän kuluttua?
- sao lại là 4 ngày?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- alkoholijuomien kulutuksen määrä viikossa?
lượng chất cồn sử dụng mỗi tuần?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: