İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
en lähellekään.
không hề.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ei lähellekään.
chẳng đúng chút nào.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ei edes lähellekään.
không đúng rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei mennä lähellekään.
bọn ta sẽ không lại gần hắn!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- emme lähellekään. - hienoa.
- thậm chí còn chưa lại gần được.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en lähellekään noin monen.
không nhiều đến thế đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en mene lähellekään säteilyä!
- Ê hippy, đừng giống đàn bà.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- et mennyt lähellekään sitä.
anh không muốn đi quanh 100m quanh đó
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei varmaan päässyt lähellekään.
chắc là không bao giờ tiến tới gần được đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ei päästänyt lähellekään kavereitansa.
luôn giữ khoảng cách một dặm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei ole mennyt lähellekään makuuhuonetta.
vẫn chưa tới gần phòng ngủ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- perusajatus on sama. - ei lähellekään.
cũng kiểu như thế thôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- emme pääse lähellekään sitä paikkaa.
- không đến gần đó được sao?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
emme pääse lähellekään heidän laivastoa.
chúng ta căn bản không có biện pháp lại gần thủy trại của chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jos tulet lähellekään, tapan sinut.
Ông còn ve vãn gia đình tôi lần nữa, tôi chém chết mẹ ông.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- en päästä sinua hänen lähellekään.
tôi sẽ không để anh tới gần anh ta đâu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eivät lähellekään yhtä arvokkaita kuin ystävyytesi.
không thể đáng giá bằng tình bạn của em được.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
emme pääse lähellekään hotellia ilman kulkulupaa.
chẳng có cách nào để chúng ta đến gần khách sạn này... mà không có thẻ an ninh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- jo riittää. - eikä riitä. ei lähellekään.
gần đủ thôi 1 đoạn phim gia đình
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kukaan ei ole tuntiin osunut maalin lähellekään.
cả tiếng rồi không có một trái bom nào gần được mục tiêu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: