İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
metsästäjän kohokas.
món trứng rán phồng của người thợ săn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
metsästäjän merkin!
...vết bớt.. của thợ săn!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
metsästäjän kuu meni ohitse.
và ngày huyết nguyệt đã qua.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
anna aidon metsästäjän hoitaa tämä.
vậy tại sao anh không biến đi chỗ khác và để cho thợ săn thực sự làm việc chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se, jolla on metsästäjän silmät.
cái gã với đôi mắt thợ săn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
se tekee sinusta sala-metsästäjän.
Điều đó biến các cậu thành kẻ trộm cướp.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tässä olemme metsästäjän kuun aikaan.
và giờ đây, đêm của trăng tròn thợ săn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
en, mutta hänellä on metsästäjän kasvot.
chưa, nhưng hắn có gương mặt của một thợ săn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
metsästäjän työkalut, muistiot, kynät, koetulokset...
dụng cụ của thợ săn -- sách, giấy, viết chì, kết quả p.s.a.t..
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
metsästäjän tie oli suden polku tai kanjonin mutka.
Đường đi của thợ bẫy chỉ là đường mòn của một con sói hay khúc quanh của một hẽm núi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ikran lentää hyvin vain yhden metsästäjän kanssa elinaikanaan.
ikran sẽ chỉ bay cùng 1 thợ săn duy nhất trong suốt đời mình.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bansheeksi kutsutulla ikranilla ratsastaminen on testi, - joka jokaisen nuoren metsästäjän on läpäistävä.
Để có thể cưỡi được ikran, hay còn gọi là banshees các thợ săn sẽ phải vượt qua 1 bài kiểm tra.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mutta et edes tiedä missä hän asuu. kuin gaselli metsästäjän käsistä, - kuin lintu linnustajan pauloista, - vapauta itsesi.
nhưng anh thậm chí còn không biết hắn sống ở đâu mà như con linh dương trong tay người thợ săn... như con chim trong bẫy... giải thoát bản thân
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mutta pitäkää tämä visusti mielessänne. avaa tarjous. kuin gaselli metsästäjän käsistä, - kuin lintu linnustajan pauloista, - vapauta itsesi.
hôm qua vụ án của anh đã được xoá tự động, nhưng hãy ráng nhớ đưa ra những lời giải thích... ..cũng giống như linh dương thoát khỏi tầm ngấm của thợ săn... hay con chim thoát khỏi cái bẫy của ngưới bắt...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gou ja yu klaanien... metsästäessä sinua, olet pian heidän käsissään.
họ lã và họ ngọc... sẽ cùng truy nã anh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: