İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
ylläpitäjä
quản trá»
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-pitää paikkansa.
- Đúng vậy. cháu là arius.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pitäkää hauskaa.
chúc vui vẻ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pitäkää asemat!
giữ vị trí!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ylläpitäjä, käyttäjä
quản trá», ngÆ°á»i dùng
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sinun pitäisi olla nukkumassa.
lẽ ra con phải ngủ rồi chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
päättäväisyys pitää murskata.
Ý chí của chúng chắc chắn phải vỡ vụn rồi, iolaus.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kolmen suden pitäisi pärjätä leijonalle.
ba con sói là quá đủ với một con sư tử.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
rohkaisemme pitämään herkulesta zeuksen poikana.
chúng tôi khuyến khích mọi người nghĩ hercules là con trai thần zeus. Điều đó tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-vainaa. pitää löytää arius.
- chúng ta phải tìm arius.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän vannotti, että pitäisin hänet erillään maailmasta.
anh ấy bắt tôi thề giữ thế giới tránh xa khỏi anh ấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ylläpitäjä voi asettaa verkolle useita alueita. siinä tapauksessa skannattavan alueen voi valita tästä.
nhà quản trá» có thá» cấu hình mạng Äá» có và i phạm vi tìm kiếm. nếu rÆ¡i và o trÆ°á»ng hợp nà y, bạn có thá» chá»n phạm vi Äá» quét tìm á» Äây.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lain mukaan sinut pitäisi teloittaa, - mutta sopivampi rangaistus on antaa sinun elää.
theo luật pháp, ta nên hành hình ngươi, nhưng ta tin hình phạt phù hợp hơn là để cho ngươi sống.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yhteistyöylläpitäjä, libkabc- sovitus, cvs- tuonti/ vienti
libkabc port, csv import/ export
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ajastettu tulostus tulostusten ajastuksella voit kontrolloida työsi todellista tulostushetkeä. voit silti lähettää työsi heti. valinta "ei koskaan (pidä pysyvästi)" on erityisen kätevä: sen avulla voit jättää työsi odottamaan tulostushetkeä kunnes sinä (tai tulostustenylläpitäjä) päästät sen erikseen tulostettavaksi. tämä on usein tarpeellista yritysympäristöissä, joissa ei yleensä voi välittömästi tulostaa suurilla tuotantotulostimilla. tässä tapauksessa voit kuitenkin lähettää työsi valvottuun jonoon. (tämä on on tarpeellista, jos esimerkiksi paperikaukaloon on ladattu 10 000 tietyn tyyppistä paperia tiettyä tulostusta varten.)
in đã định thời tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn có thể gửi công việc đó ngay bây giờ để chuyển nó ra. hữu ích đặc biệt là tùy chọn « không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». nó cho bạn khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó. tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh trong phòng ban sao lại trung tâm. tuy nhiên, bạn có quyền gửi công việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích hợp được tải vào khay đúng). gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố gui kdeprint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh: - o job- hold- until=... # example: "indefinite" or "no- hold"
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor