Şunu aradınız:: pitämisessä (Fince - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Finnish

Vietnamese

Bilgi

Finnish

pitämisessä

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Fince

Vietnamca

Bilgi

Fince

ylläpitäjä

Vietnamca

quản trị

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

-pitää paikkansa.

Vietnamca

- Đúng vậy. cháu là arius.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

pitäkää hauskaa.

Vietnamca

chúc vui vẻ.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

pitäkää asemat!

Vietnamca

giữ vị trí!

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

ylläpitäjä, käyttäjä

Vietnamca

quản trị, người dùng

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

sinun pitäisi olla nukkumassa.

Vietnamca

lẽ ra con phải ngủ rồi chứ.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

päättäväisyys pitää murskata.

Vietnamca

Ý chí của chúng chắc chắn phải vỡ vụn rồi, iolaus.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

kolmen suden pitäisi pärjätä leijonalle.

Vietnamca

ba con sói là quá đủ với một con sư tử.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

rohkaisemme pitämään herkulesta zeuksen poikana.

Vietnamca

chúng tôi khuyến khích mọi người nghĩ hercules là con trai thần zeus. Điều đó tốt.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

-vainaa. pitää löytää arius.

Vietnamca

- chúng ta phải tìm arius.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

hän vannotti, että pitäisin hänet erillään maailmasta.

Vietnamca

anh ấy bắt tôi thề giữ thế giới tránh xa khỏi anh ấy.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

ylläpitäjä voi asettaa verkolle useita alueita. siinä tapauksessa skannattavan alueen voi valita tästä.

Vietnamca

nhà quản trị có thể cấu hình mạng để có vài phạm vi tìm kiếm. nếu rơi vào trường hợp này, bạn có thể chọn phạm vi để quét tìm ở đây.

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

lain mukaan sinut pitäisi teloittaa, - mutta sopivampi rangaistus on antaa sinun elää.

Vietnamca

theo luật pháp, ta nên hành hình ngươi, nhưng ta tin hình phạt phù hợp hơn là để cho ngươi sống.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

yhteistyöylläpitäjä, libkabc- sovitus, cvs- tuonti/ vienti

Vietnamca

libkabc port, csv import/ export

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Fince

ajastettu tulostus tulostusten ajastuksella voit kontrolloida työsi todellista tulostushetkeä. voit silti lähettää työsi heti. valinta "ei koskaan (pidä pysyvästi)" on erityisen kätevä: sen avulla voit jättää työsi odottamaan tulostushetkeä kunnes sinä (tai tulostustenylläpitäjä) päästät sen erikseen tulostettavaksi. tämä on usein tarpeellista yritysympäristöissä, joissa ei yleensä voi välittömästi tulostaa suurilla tuotantotulostimilla. tässä tapauksessa voit kuitenkin lähettää työsi valvottuun jonoon. (tämä on on tarpeellista, jos esimerkiksi paperikaukaloon on ladattu 10 000 tietyn tyyppistä paperia tiettyä tulostusta varten.)

Vietnamca

in đã định thời tính năng định thời in cho bạn khả năng điều khiển giờ thật in ra, còn bạn có thể gửi công việc đó ngay bây giờ để chuyển nó ra. hữu ích đặc biệt là tùy chọn « không bao giờ (giữ lại vô hạn) ». nó cho bạn khả năng giữ lại công việc đến khi bạn (hay quản trị in) chọn tự nhả nó. tùy chọn này thường cần thiết trong môi trường công ty, nơi thường bạn không có quyền truy cập trực tiếp và ngay tức khắc những máy in rất lớn và mạnh trong phòng ban sao lại trung tâm. tuy nhiên, bạn có quyền gửi công việc cho hàng đợi bị thao tác viên điều khiển (để đảm bảo các kiểu giấy thích hợp được tải vào khay đúng). gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố gui kdeprint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh: - o job- hold- until=... # example: "indefinite" or "no- hold"

Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor

Daha iyi çeviri için
7,788,508,665 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam