İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
se on pitkästyttävää.
chú e là nghe có hơi khó hiểu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
luet kuulemma pitkästyttävää kirjaa.
nghe bảo ngài đang đọc 1 cuốn sách cực kỳ nhàm chán.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ja sitten tätä pitkästyttävää paskaa.
và tiếp đến, cái thứ tẻ nhạt bỏ đi này đây.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mikään ei ole niin pitkästyttävää kuin oikeudenkäynti.
không gì tẻ nhạt bằng 1 phiên xét xử.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
politiikka on liian pitkästyttävää kaltaisellesi miehelle.
pháp chính quả là quá mới mẻ với một người như ông!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kuolema on pitkästyttävää, etenkin nyt - kun maailmassa on niin paljon jännitystä.
chết chán lắm, nhất là trong lúc này khi mà có rất nhiều trò vui trên thế giới.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ei enää pitkästyttäviä töitä, vaan enemmän vapaa-aikaa - ja voitte nauttia makeasta elämästä.
không còn những cộng việc tay chân cho những hoạt động vui chơi và tận hưởng cuộc sống ngọt ngào
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: