İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
jahtaat vain uutta rangaistusta.
tất cả những gì mày đang làm là theo đuổi sự trừng phạt nặng nề hơn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
pahat ihmiset eivät saa rangaistusta.
con biết là có một nơi tồi tệ nơi... nơi mà có những ké đáng bị trừng phạt. con chỉ... chỉ một đêm,
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ettekö halua tappajan saavan rangaistusta?
cô không muốn sự thật được công bố, hung thủ bị trừng phạt?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- halusit hänen saavan rangaistuksen.
Điều cô muốn là hắn bị bắt và bị trừng phạt.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: