İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
hän sairastui.
bị bệnh đột ngột.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vaimoni sairastui.
vợ tôi bị bệnh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Äitini sairastui.
mẹ tôi bị ốm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän sairastui työssä.
anh ấy mắc bệnh khi làm việc.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
siskoni lapsi sairastui
con gái của chị ta đã phải gần chết - vì nó đói
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
joku sairastui, joku kuoli.
có người ốm. có người chết.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-miksi vain jack sairastui?
và jack là kẻ duy nhất bị bệnh?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
siskoni sairastui pienenä tuhkarokkoon.
em gái tôi bị bệnh sởi... khi nó còn nhỏ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sairastui. hän toipuu nyt kylpylässä.
nhưng ông ấy hiện đang hơi đau bụng, nên ông ấy hiện ở spa, tắm nước nóng, uống nhiều nước, tội nghiệp.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- lopetin sen kun vaimoni sairastui.
- tôi đã từ bỏ khi vợ tôi ốm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-sikani sairastui ja kuoli äkkiä.
tôi có một con lợn, nó chết rất nhanh. tôi cũng thấy một con lợn bệnh trong rừng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
olin 11-vuotias, kun äitini sairastui.
mẹ tôi bị bệnh lúc tôi 11 tuổi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
joku luultavasti sairastui. kaikki vain häipyivät.
Điều duy nhất tôi có thể nghĩ đến là, ai đó gặp nguy hiểm và mọi người đã đẩy đi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vuosia aiemmin yksi pojista sairastui isorokkoon.
nhiều năm trước đó, một trong số mấy đứa con trai bị đậu mùa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hänen hintansa aleni, kun sairastui alzheimeriin.
không nhiều. từ khi bà ấy mắc bệnh mất trí nhớ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
että hän sairastui - ja ajoi siksi ulos tieltä.
rằng đó là thứ khiến cô ấy bệnh rằng đó là nguyên nhân cô ấy bị tai nạn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sitten hän sairastui - ja sitten hän oli poissa.
và cô ta bị cảm, uh, cảm lạnh. và khi cô ta rời khỏi đó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän sairastui eilen roomassa, hyväntahdonmatkansa viimeisessä kohteessa.
không có thêm tin tức gì về công chúa ann, người đã ngã bệnh ngày hôm qua trong chặng dừng chân cuối cùng của chuyến công du châu Âu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hän sairastui aluksi ja hänen upea lihansa mätäni pois.
khi bà ta ngã bệnh, phần da thịt đẹp đẽ đầu tiên của bà tróc đi
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
maksoin kaikki laskusi, kun vaimosi sairastui ja kuoli.
lúc vợ ông ốm chết, tôi đã trả hết mọi chi phí đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: