Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
täälläkö?
- Ở đây?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 3
Kalite:
- täälläkö?
- quay lại đây sao?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö koit...
từ nhà mày đến đây xa không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö asut?
- Đây là khu phố cô ở à?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö me...?
Đây... là nơi chúng ta ...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- täälläkö vain?
chỉ có ngoài đó thôi?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö asuit?
Đây là chỗ anh sống lúc trước à?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- täälläkö se on?
chỗ này thật à?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- käänny. - täälläkö?
quạy lại đi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö hän kuoli?
cô ấy chết ở đây? yeah.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- täälläkö olet piileskellyt?
vậy đây là nơi cậu ẩn náu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- täälläkö vartuit? - niin.
- vậy cô lớn lên từ nơi này à ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö maksamme synneistämme.
Đây có phải là nơi ta trả giá cho những tội lỗi của mình?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö ei saa tupakoida?
cấm hút trong sân à?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö kuningas asuu, isi?
bố ơi , đây là chỗ của king ạ ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- täälläkö rekka katosi?
vậy đây là nơi cái xe tải biến mất?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ottaa kuvia, täälläkö?
- chụp ảnh tôi? ngay đây?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- täälläkö minä asun? - et ihan.
rick bảo nó và dan không đi cùng nhau.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö arnie shankman asuu?
vậy đây là nơi arnie shankman sống à?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
täälläkö sinä työskentelet? amnesty.
anh hy vọng em thích nó
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: