İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
torjuvat kaikki välittäjät.
bỏ qua hết trung gian
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-välittäjät käännettiin eilen.
- ṣng cu? c t? i qua b?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
junon asiakkaat ja välittäjät.
tôi đã theo dõi nhân viên và khách hàng của juno,
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-aiommeko röstää nämä välittäjät?
- ḿnh d? nh cu?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kuka käänsi brick topin välittäjät?
th? ng nào qu? t ṣng cu?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
minä kerron teille ketä ryösti välittäjät.
tôi s? nói ai cu? p ṣng cu?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
välittäjät tappavat tähystäjät, jotka tekevät virheitä.
tên trùm sẽ giết những ai phản bội. và tôi biết điều đó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- välittäjät, kuluttajat, kuka tahansa siltä väliltä.
có thể là các công ty khai thác dầu... bất kỳ một ai nằm giữa các nhà phân phối dầu mỏ tới những người sử dụng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
caspar ei varmasti enää käytä sinua välittäjänä.
làm sao anh biết được điều đó? caspar đã không còn cá với anhh nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: