İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
house kertoi aikohoiin vahingoittaneen poikasi maksaa.
house nói với ông rằng uống rượu đã làm tổn hại gan con ông. thì ý tôi là thế.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
siskonpoikani väitetään heittäneen kiven päin seurakuntalaisia - ja vahingoittaneen sitä poikaa.
ngươi khẳng định rằng những nhân chứng đã nói với ngươi cháu trai ta đã ném đá vào khu giáo đường của làng và đó là nguyên do làm cho cậu bé kia bị thương
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ensimmäisenä paikalle saapuneen stanley timmonsin - uskotaan ampuneen ja vahingoittaneen swaggeria.
một nhân viên cảnh sát bang philadelphia kỳ cựu, stanley timmons, người đầu tiên có mặt tại hiện trường, cho biết đã nổ súng và làm swagger bị thương.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- jossain tapauksissa komentolista voi vahingoittua ja aiheuttaa kohtalokkaan...
trong vài trường hợp, danh sách lệnh có thể bị hỏng không thể sửa chữa gây chết người...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: