İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sinulla on vihanhallintaongelmia.
có vẻ như cậu có vấn đề về việc giận dữ nhỉ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tätä miekkaa ei ollut tarkoitettu kellekään, jolla on vihanhallintaongelmia.
cậu biết không, thanh kiếm này chưa bao giờ có ý định cho bất kì ai có tấm trí tức giận sử dụng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
minulla on vihanhallintaongelmia tänään, ivan, - joten arvostaisin, jos voisit - vastata tylsiin kysymyksiini nopeasti.
hôm nay tao đang rất nóng vì không kiềm chế được cơn giận, ivan... nên tao sẽ đánh giá cao nếu mày tỏ ra nhã nhặn hơn một chút... khi trả lời về mấy cái vấn đề vừa tởm vừa chán chết... một cácảtõ ràng dứt khoát.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ikä 36, pääaine biologia, - vihanhallintaongelma. pidätetty kahdesti pahoinpitelystä. ei.
chuyên ngành sinh học khó khăn với việc kiểm soát nóng giận bị bắt hai lần vì tội hành hung.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: