İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
bonne volonté
thiện nghiệp
Son Güncelleme: 1970-01-01
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
la volonté de wisp
ma tri
Son Güncelleme: 2014-08-15
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
paul, apôtre de jésus christ par la volonté de dieu, et le frère timothée,
phao-lô, theo ý muốn Ðức chúa trời, làm sứ đồ của Ðức chúa jêsus christ, cùng ti-mô-thê là anh em,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
que ton règne vienne; que ta volonté soit faite sur la terre comme au ciel.
nước cha được đến; Ý cha được nên, ở đất như trời!
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
c`est pourquoi ne soyez pas inconsidérés, mais comprenez quelle est la volonté du seigneur.
vậy chớ nên như kẻ dại dột, nhưng phải hiểu rõ ý muốn của chúa là thế nào.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
n`est-ce pas de la volonté du très haut que viennent les maux et les biens?
há chẳng phải từ miệng Ðấng rất cao ra tai họa và phước lành?
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
car, quiconque fait la volonté de dieu, celui-là est mon frère, ma soeur, et ma mère.
ai làm theo ý muốn Ðức chúa trời, nấy là anh em, chị em, và mẹ ta vậy.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ainsi, que ceux qui souffrent selon la volonté de dieu remettent leurs âmes au fidèle créateur, en faisant ce qui est bien.
vậy những kẻ chịu khổ theo ý muốn Ðức chúa trời, hãy cứ làm lành mà phó linh hồn mình cho Ðấng tạo hóa thành tín.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
car c`est la volonté de dieu qu`en pratiquant le bien vous réduisiez au silence les hommes ignorants et insensés,
vì anh em làm điều lành để ngăn miệng những kẻ ngu muội dại dột, ấy là ý muốn của Ðức chúa trời.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
de même, ce n`est pas la volonté de votre père qui est dans les cieux qu`il se perde un seul de ces petits.
cũng một thể ấy, cha các ngươi ở trên trời không muốn cho một đứa nào trong những đứa trẻ nầy phải hư mất.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
afin de vivre, non plus selon les convoitises des hommes, mais selon la volonté de dieu, pendant le temps qui lui reste à vivre dans la chair.
hầu cho còn sống trong xác thịt bao lâu thì chớ lại theo những sự người ta ưa thích, một phải theo ý muốn Ðức chúa trời.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
c`est pourquoi ainsi parle le seigneur, l`Éternel: parce que tu prends ta volonté pour la volonté de dieu,
vậy nên, chúa giê-hô-va phán như vầy: vì lòng ngươi tự cao lên lười biếng lòng Ðức chúa trời,
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
c`est en vertu de cette volonté que nous sommes sanctifiés, par l`offrande du corps de jésus christ, une fois pour toutes.
Ấy là theo ý muốn đó mà chúng ta được nên thánh nhờ sự dâng thân thể của Ðức chúa jêsus christ một lần đủ cả.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
ainsi en est-il de ma parole, qui sort de ma bouche: elle ne retourne point à moi sans effet, sans avoir exécuté ma volonté et accompli mes desseins.
thì lời nói của ta cũng vậy, đã ra từ miệng ta, thì chẳng trở về luống nhưng, mà chắc sẽ làm trọn điều ta muốn, thuận lợi công việc ta đã sai khiến nó.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
mais j`irai bientôt chez vous, si c`est la volonté du seigneur, et je connaîtrai, non les paroles, mais la puissance de ceux qui se sont enflés.
nhưng nếu chúa khứng cho, thì chẳng bao lâu tôi sẽ tới cùng anh em, và xét cho biết, chẳng phải xét lời nói của những kẻ kiêu ngạo đó, bèn là năng lực họ thể nào.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
confessez maintenant votre faute à l`Éternel, le dieu de vos pères, et faites sa volonté! séparez-vous des peuples du pays et des femmes étrangères.
nhưng bây giờ, khá xưng tội lỗi mình cho giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ các ngươi, và làm đều đẹp ý ngài: hãy phân cách khỏi các dân tộc của xứ và khỏi những người vợ ngoại bang.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans:
alors j`ai dit: voici, je viens (dans le rouleau du livre il est question de moi) pour faire, ô dieu, ta volonté.
tôi bèn nói: hỡi Ðức chúa trời, nầy tôi đến trong sách có chép về tôi tôi đến để làm theo ý muốn chúa.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Referans: