İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
zato æete imati noæ mjesto vaih viðenja i tminu mjesto proricanja. zaæi æe sunce tim prorocima i dan æe za njih pomrèati.
vì cớ đó, ban đêm sẽ ở trên các ngươi mà không có sự hiện thấy; các ngươi sẽ ở trong tối tăm mà không nói tiên tri; mặt trời sẽ lặn trên các tiên tri đó, và ban ngày sẽ tối đi chung quanh họ.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
zar ne vidite da su vam viðenja isprazna i da su vam lana proricanja kad govorite 'rijeè jahvina!' - a ja nisam govorio.'
khi ta chưa từng phán, mà các ngươi nói rằng: Ðức giê-hô-va có phán, vậy các ngươi há chẳng thấy sự hiện thấy phỉnh phờ và nói sự bói khoa giả dối, hay sao?
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
viðenja su njihova isprazna, i lana su njihova proricanja. govore 'rijeè jahvina!' - a jahve ih nije poslao. i jo oèekuju da æe im se rijeèi ispuniti.
chúng nó đã thấy sự phỉnh phờ, và sự bói khoa giả dối. chúng nó nói rằng: Ðức giê-hô-va phán, (song Ðức giê-hô-va đã không sai chúng nó), và chúng nó khiến người ta mong cho lời mình được ứng nghiệm.
Son Güncelleme: 2012-05-06
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: