Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
皆さん
mọi người.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
皆さん...
thưa các quý ông quý bà!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
皆さん・・・
chào mừng tới chợ của quỷ lùn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- 皆さん
tôi có thể có được sự chú ý của mọi người kô?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
おはよう 皆さん
chào buổi sáng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
お早う、皆さん
rất vui được gặp quý vị.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
おはよう、皆さん!
chào buổi sáng, mọi người!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
こんにちは 皆さん
chào buổi chiều, tất cả mọi người.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
皆さん ほかに何かいかが?
hai anh muốn gì thêm không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
" 皆さん 途中経過です "
Được rồi, thưa quý vị, chúng ta đã có kết quả đầu tiên của buổi tối hôm nay.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
やあ、皆さん、ようこそ!
này mọi người, hãy xem quả trứng khổng lồ kìa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
皆さん どうも 遅れて失礼
chiến dịch tiêu diệt các kẻ đã đánh bom langley
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
皆さん、Mr.アル・ゴアです
thưa quý vị, ngài al gore.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
打ち破る... 最後の... ...時です 皆さん。
trong... nhân dân.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
皆さん、barden bellas!
thưa quý khán giả, nhóm bella của đại học barden.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
皆さん、 barden university treblemakers。
thưa quý vị, đến từ Đh barden, nhóm treblemaker!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"さあ 皆さん 到着しました"
chúng ta đến nơi rồi, mọi người!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor