İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
- the boat!
con tàu!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 2
Kalite:
that was the boat.
Đó là con tàu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
now, come on, we gotta flag down that boat.
nào nhanh lên, phải gọi cho được con tàu đó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
you guys flag down that boat, i'll go get alex!
các cậu cứ vẫy con tàu đó, tôi đi tìm alex !
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i defy any rescue boat within a million miles to miss this baby!
tôi đã xác định phải mất hàng triệu dặm để cứu đứa bé này!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
because the last thing he did was to warn us at the people on that boat are not who they said they were.
bởi vì điều cuối cùng anh ấy làm là cảnh báo chúng ta rằng những người trên tàu đó không phải người mà họ tự nhận.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i came here for the same reason you did - -to warn jack about the people on that boat.
tôi đến đây cũng cùng lý do với các anh thôi-- cảnh báo jack về những ngươ trên con tàu đó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
what desmond said happened down in that station - - "not penny's boat"...
Điều desmond nói về việc xảy ra ở dưới cái trạm đó-- "không phải tàu của penny"...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor