İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
És un "mariner".
"thủy thủ" mới đúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
el meu tio era mariner.
chú tôi là thuỷ thủ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
puc fer de mariner i guanyar passatge.
tôi đi biển được. Được phép vào mỹ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
al mariner li va passar el mateix que a la rata.
tên thủy thủ... anh ta cũng bị làm theo cách giống như con chuột vậy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sobrevivim quatre el cuiner i el mariner ja estaven a bord.
tên đầu bếp ném cho tôi áo phao và đẩy tôi xuống tàu, và người mẹ đã giữ những quả chuối và mang sự sống đến cho con thuyền.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
així que la història és que tant la zebra com el mariner es van trencar les cama.
vậy câu chuyện là... cả 2 ngựa vằn và thủy thủ... chân bọn họ bị gẫy.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
he llogat una habitació a la posada mariner a l'altre costat del riu.
tôi thuê một phòng ở quán trọ thủy thủ. ngay phía bên kia sông.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
el cristià, un senyor, que no sap res de vaixells, em diu que ets un mariner de primera.
cậu luật sư sùng đạo này đây, thưa quý vị, chẳng biết gì về tàu bè, nói với tôi mày là thuỷ thủ hạng nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
llavors la hiena és el cuiner el mariner és la zebra la teva mare, la orangutan femella i tu ets el tigre.
vậy là... linh cẩu là tên đầu bếp... thủy thủ là con ngựa vằn... mẹ của anh là con đười ươi thủy thủ là con ngựa vằn... mẹ của anh là con đười ươi và... anh là... con hổ.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ell m'ha jurat que ell és una primera classe, mariner sense discapacitat, capaç de guanyar el pas si només li fos donat una oportunitat.
cậu ta thề với tôi là một người có thể đi biển có thể vào mỹ nếu ông cho một cơ hội.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"un cop ets marine, sempre seràs marine."
"một ngày là lính, suốt đời là lính. "
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor