İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
les muntanyes són impenetrables.
những ngọn núi ở đây không vượt qua được
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
i allà on es troben les muntanyes.
và chỗ đó là dãy núi.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
paisatge xinès amb muntanyes i una cascadaname
name
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quan les muntanyes volin com fulles al vent.
khi các ngọn núi bay đi như chiếc lá trong gió.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hi ha clans de les muntanyes per tot arreu.
quanh đây là khu vực của người thượng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
no està dalt les muntanyes, sinó arran de terra.
nó không nằm trên những dãy núi cao. nó nằm dưới mặt đất.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sense muntanyes ni obstruccions! hi ha massa rius.
- tại sao họ phải làm vậy... khi họ đã hơn nửa đường tới st. quentin rồi?
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
django i el dr schultz baixar de les muntanyes i es van dirigir a ...
django cùng bác sĩ shultz xuống núi và tiến về...
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
si ens ajudeu a travessar aquestes muntanyes, el meu pare vos banyarà amb or.
nếu các ngươi đưa ta ra khỏi vùng núi này, cha ta sẽ tặng ngươi cả núi vàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a la nit es veuen focs encesos a les muntanyes des del vespre a la matinada.
ban đêm họ thấy ánh lửa đốt trên núi, từ hoàng hôn tới tận bình minh.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- he vist muntanyes de merda mullada que m'han caigut millor que en walder frey.
- phải, và đó là lý do-- - chú đã thấy phân ướt rồi và chú thích phân ướt hơn walder frey.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
genera punts 3d aleatoris que recorden vagament a les muntanyes. escrit per pascal pensa; 1997.
tạo ra các đường nét 3 chiều trông giống núi non. viết bởi pascal pensa.
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
els primers senyors de la vall no tenien gran cosa, però tenien aquestes muntanyes i sabien com utilitzar-les.
những chúa tể đầu tiên của vale không có gì nhiều ngoài những ngọn núi này và họ biết cách tận dụng chúng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sempre que la corona necessita diners, es frega les mans i... ¡guaita! muntanyes d'or.
mỗi khi hoàng đế cần tiền, hắn chỉ cần xoa hai tay vào nhau và, phù, hàng núi vàng.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
...la muntanya" "presenteu-vos abans de quinze dies..."
và con thuộc về 1 gia đình quyền lực nhất 7 Đô thành.
Son Güncelleme: 2016-10-27
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor