Şunu aradınız:: (Korece - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Korean

Vietnamese

Bilgi

Korean

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Korece

Vietnamca

Bilgi

Korece

모 든 높 은 망 대 와 고 한 성 벽

Vietnamca

trên mọi tháp cao và mọi vách thành vững bền,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 리 스 도 의 증 거 가 너 희 중 에 고 케 되

Vietnamca

như lời chứng về Ðấng christ đã được vững bền giữa anh em.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 것 에 대 둘 을 달 아 그 두 끝 을 연 하 게 하

Vietnamca

hai bên ê-phót làm hai đai vai, đâu đầu vào ê-phót.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

심 판 때 에 두 로 와 시 돈 이 너 희 보 다 디 기 쉬 우 리

Vietnamca

vậy, đến ngày phán xét, thành ty-rơ và thành si-đôn sẽ chịu nhẹ hơn bay.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 아 버 지 의 정 한 때 까 지 후 인 과 청 지 기 아 래 있 나

Vietnamca

phải ở dưới quyền kẻ bảo hộ và kẻ coi giữ, cho đến kỳ người cha đã định.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 땋 은 두 사 슬 의 다 른 두 끝 을 에 봇 앞 두 대 의 금 테 에 매

Vietnamca

rồi chuyền hai đầu của hai sợi chuyền vào móc gài nơi đai vai ê-phót, về phía trước ngực.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

그 가 위 로 구 름 하 늘 을 고 하 게 하 시 며 바 다 의 샘 들 을 힘 있 게 하 시

Vietnamca

Ðịnh bờ cõi cho biển, Ðể nước không tràn phạm điều răn của ngài, và khi ngài lập nên trái đất,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

가 인 이 여 호 와 께 고 하 되 ` 내 죄 벌 이 너 무 중 하 여 딜 수 없 나 이

Vietnamca

ca-in thưa cùng Ðức giê-hô-va rằng: sự hình phạt tôi nặng quá mang không nổi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

내 가 그 들 로 나 여 호 와 를 의 지 하 여 고 케 하 리 니 그 들 이 내 이 름 을 받 들 어 왕 래 하 리 라 나 여 호 와 의 말 이 니

Vietnamca

ta sẽ làm cho chúng nó nên mạnh trong Ðức giê-hô-va, và chúng nó sẽ qua lại trong danh ngài, Ðức giê-hô-va phán vậy.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

거 만 한 자 를 때 리 라 그 리 하 면 어 리 석 은 자 도 경 성 하 리 라 명 철 한 자 를 책 하 라 그 리 하 면 그 가 지 식 을 얻 으 리

Vietnamca

hãy đánh kẻ nhạo báng, thì người ngu dại sẽ trở nên khôn khéo; khá sửa dạy người thông sáng, ắt người sẽ hiểu điều tri thức.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

모 든 것 을 참 으 며, 모 든 것 을 믿 으 며, 모 든 것 을 바 라 며, 모 든 것 을 디 느 니 라

Vietnamca

tình yêu thương hay dung thứ mọi sự, tin mọi sự, trông cậy mọi sự, nín chịu mọi sự.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

아 비 멜 렉 이 또 아 브 라 함 에 게 이 르 되 ` 네 가 무 슨 의 으 로 이 렇 게 하 였 느 냐 ?

Vietnamca

vua a-bi-mê-léc lại nói cùng Áp-ra-ham rằng: ngươi có ý gì mà làm như vậy?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Korece

서 로 말 하 되 ` 자, 벽 돌 을 만 들 어 고 히 굽 자' 하 고 이 에 벽 돌 로 돌 을 대 신 하 며 역 청 으 로 진 흙 을 대 신 하

Vietnamca

người nầy nói với người kia rằng: hè! chúng ta hãy làm gạch và hầm trong lửa. lúc đó, gạch thế cho đá, còn chai thế cho hồ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,763,602,453 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam