İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
또 받 침 과 받 침 위 의 물 두 멍
người cũng làm táng, và cái thùng ở trên táng;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
또 열 받 침 과 받 침 위 의 열 물 두 멍
mười viên táng và mười cái bồn trên táng;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
너 는 또 물 두 멍 과 그 받 침 에 발 라 거 룩 하 게 하
cũng hãy xức dầu cho thùng và chân thùng; biệt thùng riêng ra thánh.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
또 물 두 멍 을 회 막 과 단 사 이 에 놓 고 그 속 에 물 을 담
và để cái thùng ở giữa khoảng hội mạc và bàn thờ; rồi đổ nước vào;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
그 가 또 물 두 멍 을 회 막 과 단 사 이 에 두 고 거 기 씻 을 물 을 담
cũng để thùng về giữa khoảng hội mạc và bàn thờ, cùng đổ nước vào đặng tắm rửa;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
그 가 나 를 이 끌 고 뜰 문 에 이 르 시 기 로 내 가 본 즉 담 에 구 멍 이 있 더
Ðoạn, ngài dắt ta đến cửa hành lang; ta nhìn xem, thấy một lỗ trong vách.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
너 는 물 두 멍 을 놋 으 로 만 들 어 씻 게 하 되 그 것 을 회 막 과 단 사 이 에 두 고 그 속 에 물 을 담 으
ngươi hãy làm một cái thùng với chân thùng bằng đồng, đặng rửa mình ở trong, rồi để giữa khoảng của hội mạc và bàn thờ, và đổ nước vào.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
그 리 스 도 께 서 우 리 로 자 유 케 하 려 고 자 유 를 주 셨 으 니 그 러 므 로 굳 세 게 서 서 다 시 는 종 의 멍 에 를 메 지 말 라
Ðấng christ đã buông tha chúng ta cho được tự do; vậy hãy đứng vững, chớ lại để mình dưới ách tôi mọi nữa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
그 가 놋 으 로 물 두 멍 을 만 들 고 그 받 침 도 놋 으 로 하 였 으 니 곧 회 막 문 에 서 수 종 드 는 여 인 들 의 거 울 로 만 들 었 더
người dùng các tấm gương của mấy người đàn bà hầu việc nơi cửa hội mạc, chế ra một cái thùng và chân thùng bằng đồng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
가 로 되 너 희 는 어 떻 게 교 도 하 여 이 백 성 에 게 대 답 하 게 하 겠 느 뇨 백 성 이 내 게 말 하 기 를 왕 의 부 친 이 우 리 에 게 메 운 멍 에 를 가 볍 게 하 라 하 였 느 니
mà rằng: dân sự này đã tâu với ta rằng: hãy giảm nhẹ cái ách mà thân phụ vua đã gán cho chúng tôi; vậy các ngươi bàn luận cho ta phải đáp với chúng nó làm sao?
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
내 가 귀 인 들 에 게 가 서 그 들 에 게 말 하 리 라 그 들 은 여 호 와 의 길, 자 기 하 나 님 의 법 을 안 다 하 였 더 니 그 들 도 일 제 히 그 멍 에 를 꺾 고 결 박 을 끊 은 지
tôi sẽ đến cùng những người sang trọng mà nói với họ, vì họ biết rõ đường lối của Ðức giê-hô-va, sự công bình của Ðức chúa trời mình... song, những người nầy hợp ý cùng nhau mà bỏ ách dứt dây!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
` 왕 의 부 친 이 우 리 의 멍 에 를 무 겁 게 하 였 으 나 왕 은 이 제 왕 의 부 친 이 우 리 에 게 시 킨 고 역 과 메 운 무 거 운 멍 에 를 가 볍 게 하 소 서 그 리 하 시 면 우 리 가 왕 을 섬 기 겠 나 이 다
thân phụ vua đã làm cho ách chúng tôi nặng quá nhưng bây giờ vua hãy giảm nhẹ sự phục dịch khó nhọc và cái ách nặng mà thân phụ vua đã gán cho chúng tôi, thì chúng tôi sẽ phục dịch vua.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
둘 이 다 블 레 셋 사 람 의 부 대 에 게 보 이 매 블 레 셋 사 람 이 가 로 되 ` 보 라, 히 브 리 사 람 이 그 숨 었 던 구 멍 에 서 나 온 다' 하
vậy hai người đều đi lên đồn phi-li-tin. dân phi-li-tin nói: kìa, những người hê-bơ-rơ ra từ hang đá là nơi chúng nó ẩn trốn kia.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: