İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
et alia multa blasphemantes dicebant in eu
họ lại nhiếc móc ngài nhiều lời khác nữa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
adduxistis enim homines istos neque sacrilegos neque blasphemantes deam vestra
vì những tên mà các ngươi đã kéo đến đây, chẳng phải mắc tội hoặc phạm đến của thánh, hay làm lộng ngôn với nữ thần chúng ta đâu.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hii vero velut inrationabilia pecora naturaliter in captionem et in perniciem in his quae ignorant blasphemantes in corruptione sua et peribun
nhưng chúng nó cũng như con vật không biết chi, sanh ra chỉ làm thú vật để bị bắt mà làm thịt, hay chê bai điều mình không biết, rồi chết đi như con vật, dường ấy chúng nó lãnh lấy tiền công về tội ác mình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: