İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
sed tunc quidem ignorantes deum his qui natura non sunt dii serviebati
xưa kia, anh em chẳng biết Ðức chúa trời chi hết, thì làm tôi các thần vốn không phải là thần.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ignorantes enim dei iustitiam et suam quaerentes statuere iustitiae dei non sunt subiect
bởi họ không nhận biết sự công bình của Ðức chúa trời và tìm cách lập sự công bình riêng của mình, nên không chịu phục sự công bình của Ðức chúa trời;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ego autem dixi forsitan pauperes sunt et stulti ignorantes viam domini iudicium dei su
tôi bèn nói: Ðó thật là kẻ nghèo hèn, ngu muội, vì không biết đường lối của Ðức giê-hô-va, luật pháp của Ðức chúa trời mình.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
qui enim habitabant hierusalem et principes eius hunc ignorantes et voces prophetarum quae per omne sabbatum leguntur iudicantes impleverun
vì dân và các quan ở thành giê-ru-sa-lem chẳng nhìn biết Ðức chúa jêsus nầy, nên lúc xử tội ngài, chúng đã ứng nghiệm lời của các đấng tiên tri mà người ta thường đọc trong mỗi ngày sa-bát.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
praeteriens enim et videns simulacra vestra inveni et aram in qua scriptum erat ignoto deo quod ergo ignorantes colitis hoc ego adnuntio vobi
vì khi ta trải khắp thành các ngươi, xem xét khí vật các ngươi dùng thờ phượng, thì thấy một bàn thờ có chạm chữ rằng: thờ chúa không biết. vậy, Ðấng các ngươi thờ mà không biết đó, là Ðấng ta đương rao truyền cho.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: