İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nos autem fratres secundum isaac promissionis filii sumu
hỡi anh em, về phần chúng ta, chúng ta cũng như y-sác, là con của lời hứa.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
esse gentes coheredes et concorporales et conparticipes promissionis in christo iesu per evangeliu
lẽ mầu nhiệm đó tức là: dân ngoại là kẻ đồng kế tự, là các chi của đồng một thể, đều có phần chung với chúng ta về lời hứa đã nhờ tin lành mà lập trong Ðức chúa jêsus christ;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
id est non qui filii carnis hii filii dei sed qui filii sunt promissionis aestimantur in semin
nghĩa là chẳng phải con cái thuộc về xác thịt là con cái Ðức chúa trời, nhưng con cái thuộc về lời hứa thì được kể là dòng dõi Áp-ra-ham vậy.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
in quo et vos cum audissetis verbum veritatis evangelium salutis vestrae in quo et credentes signati estis spiritu promissionis sanct
Ấy lại cũng trong ngài mà anh em sau khi đã nghe đạo chơn thật, là đạo tin lành về sự cứu rỗi anh em, ấy là trong ngài mà anh em đã tin và được ấn chứng bằng Ðức thánh linh là Ðấng chúa đã hứa,
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
quia eratis illo in tempore sine christo alienati a conversatione israhel et hospites testamentorum promissionis spem non habentes et sine deo in mund
trong thuở đó, anh em không có Ðấng christ, bị ngoại quyền công dân trong y-sơ-ra-ên, chẳng dự vào giao ước của lời hứa, ở thế gian không có sự trông cậy và không có Ðức chúa trời.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: