Şunu aradınız:: quemadmodum (Latince - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Latin

Vietnamese

Bilgi

Latin

quemadmodum

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Latince

Vietnamca

Bilgi

Latince

numquid interficere me tu vis quemadmodum interfecisti heri aegyptiu

Vietnamca

há ngươi muốn giết ta như hôm qua đã giết người Ê-díp-tô sao?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

ponite ergo in cordibus vestris non praemeditari quemadmodum respondeati

Vietnamca

vậy các ngươi hãy nhớ kĩ trong trí, đừng lo trước về sự binh vực mình thể nào.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

et quemadmodum statutum est hominibus semel mori post hoc autem iudiciu

Vietnamca

theo như đã định cho loài người phải chết một lần, rồi chịu phán xét,

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

exemplum enim dedi vobis ut quemadmodum ego feci vobis ita et vos faciati

Vietnamca

vì ta đã làm gương cho các ngươi, để các ngươi cũng làm như ta đã làm cho các ngươi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

et comminuet eas tamquam vitulum libani et dilectus quemadmodum filius unicorniu

Vietnamca

Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va thay! vì ngài đã nghe tiếng cầu khẩn của tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

quemadmodum desiderat cervus ad fontes aquarum ita desiderat anima mea ad te deu

Vietnamca

Ðức giê-hô-va sẽ gìn giữ người, bảo tồn mạng sống người: người sẽ được phước trên đất, và ngài chắc không phó người cho ý muốn của kẻ thù nghịch người.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

et abiit et locutus est cum principibus sacerdotum et magistratibus quemadmodum illum traderet ei

Vietnamca

nó đi kiếm các thầy tế lễ cả và các thầy đội, để đồng mưu dùng cách nào nộp ngài cho họ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

quemadmodum multiplicasti misericordiam tuam deus filii autem hominum in tegmine alarum tuarum sperabun

Vietnamca

nguyện tai họa không ngờ đến hãm áp nó, Ước gì lưới nó gài kín bắt lại nó; nguyện nó sa vào đó, và bị diệt đi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

dum dicitur hodie si vocem eius audieritis nolite obdurare corda vestra quemadmodum in illa exacerbation

Vietnamca

trong khi còn nói rằng: ngày nay nếu các ngươi nghe tiếng ngài, thì chớ cứng lòng, như lúc nổi loạn.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

et clamavit voce magna quemadmodum cum leo rugit et cum clamasset locuta sunt septem tonitrua voces sua

Vietnamca

và kêu lên một tiếng lớn, như tiếng sư tử rống: khi kêu tiếng đó rồi thì bảy tiếng sấm rền lên.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

et haec est caritas ut ambulemus secundum mandata eius hoc mandatum est ut quemadmodum audistis ab initio in eo ambuleti

Vietnamca

vả, sự yêu thương là tại làm theo các điều răn của Ðức chúa trời. Ðó là điều răn mà các ngươi đã nghe từ lúc ban đầu, đặng làm theo.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

etenim et nobis nuntiatum est quemadmodum et illis sed non profuit illis sermo auditus non admixtis fidei ex his quae audierun

Vietnamca

vì tin lành nầy đã rao truyền cho chúng ta cũng như cho họ; những lời họ đã nghe không ích chi hết, vì trong khi nghe, chẳng lấy đức tin nhận lời đó thuộc về mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

hierusalem hierusalem quae occidis prophetas et lapidas eos qui mittuntur ad te quotiens volui congregare filios tuos quemadmodum avis nidum suum sub pinnis et noluist

Vietnamca

hỡi giê-ru-sa-lem, giê-ru-sa-lem, ngươi giết các tiên tri, và quăng đá các đấng chịu sai đến cùng ngươi, ghe phen ta muốn nhóm họp con cái ngươi, như gà mái túc và ấp con mình dưới cánh, mà các ngươi chẳng muốn!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Latince

de cetero ergo fratres rogamus vos et obsecramus in domino iesu ut quemadmodum accepistis a nobis quomodo vos oporteat ambulare et placere deo sicut et ambulatis ut abundetis magi

Vietnamca

vả lại, hỡi anh em, anh em đã học nơi chúng tôi phải ăn ở cách nào cho đẹp ý Ðức chúa trời, và điều đó anh em đã làm rồi, thì chúng tôi nhơn Ðức chúa jêsus xin và cầu anh em phải đi luôn theo đường ấy càng ngày càng tới.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,763,188,234 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam