İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
jis išmušė figmedžius ir vynmedžius, visame krašte medžius sunaikino.
ngài cũng hại vườn nho và cây vả, bẻ gãy cây cối tại bờ cõi chúng nó.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
alyvmedžius ir figmedžius, augusius Šefeloje,gederietis baal hananas; aliejaus sandėliusjoasas;
banh-ha-nan, người ghê-đe, coi sóc các cây ô-li-ve và cây sung mọc trong xứ đồng bằng; còn giô-ách coi sóc các kho dầu;
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ji nusiaubė mano vynuogyną, sunaikino figmedžius, nuėdė jų lapus bei nugraužė žievę; jų šakos liko baltos.
nó đã hủy phá cây nho ta và lột vỏ cây vả ta. nó đã lột tiệt cây ấy và bỏ đi; nhánh nó đã trở nên trắng.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jie suvalgys tavo derlių ir duoną, skirtą tavo sūnums ir dukterims, ir tavo avis bei galvijus; nurinks tavo vynmedžius ir figmedžius; jie sunaikins sustiprintus miestus, kuriais pasitikėjai.
nó sẽ ăn mùa màng và bánh ngươi, là vật mà con trai con gái ngươi phải ăn; nó sẽ ăn bầy chiên và bầy bò ngươi, ăn cây nho và cây vả ngươi. nó sẽ lấy gươm hủy phá các thành vững bền của ngươi, là nơi mà ngươi trông cậy!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ar dar yra sėklos aruode? vynmedis, figmedis, granatmedis ir alyvmedis dar neneša vaisiaus. nuo šios dienos aš jus laiminsiu!”
các ngươi còn có hột giống nơi hầm vựa không? dầu cho đến cây nho, cây vả, cây lựu, cây ô-li-ve, cũng không có cây nào ra trái. nhưng từ ngày nầy, ta sẽ ban phước cho các ngươi.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: