Şunu aradınız:: gailestingumas (Litvanca - Vietnamca)

Bilgisayar çevirisi

İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.

Lithuanian

Vietnamese

Bilgi

Lithuanian

gailestingumas

Vietnamese

 

Kimden: Makine Çevirisi
Daha iyi bir çeviri öner
Kalite:

İnsan katkıları

Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.

Çeviri ekle

Litvanca

Vietnamca

Bilgi

Litvanca

tai gailestingumas.

Vietnamca

Đó là khoang dung

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

tavo gailestingumas mus včl sujungč.

Vietnamca

nhờ ân điển của người mà được tái hợp hôm nay.

Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

tepadaugėja jums gailestingumas, ramybė ir meilė!

Vietnamca

nguyền xin sự thương xót, bình an, yêu mến thêm lên cho anh em!

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

tavo gailestingumas siekia dangų, ir tavo tiesa­debesis.

Vietnamca

vì sự nhơn từ chúa lớn đến tận trời, sự chơn thật chúa cao đến các từng mây.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

dėkokite dangaus dievui, nes jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

hãy cảm tạ Ðức chúa trời của các từng trời! vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

ir ogą, bašano karalių, nes jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

và oùc, vua ba-san, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

ir išvedė iš ten izraelį, nes jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

Ðem y-sơ-ra-ên ra khỏi giữa chúng nó, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

kuris maitina visa, kas gyva, nes jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

ngài cũng ban đồ ăn cho mọi loài xác thịt, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

dėkokite viešpačiui, nes jis geras ir jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

hãy cảm tạ Ðức giê-hô-va, vì ngài là nhân từ; sự thương xót ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

karalius pasitiki viešpačiu, aukščiausiojo gailestingumas neleis jam svyruoti.

Vietnamca

vì vua tin cậy nơi Ðức giê-hô-va, nhờ sự nhơn từ của Ðấng chí cao, người sẽ không rúng động.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

saulę sukūrė, kad viešpatautų dienai, nes jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

mặt trời đặng cai trị ban ngày, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

savajam tarnui izraeliui valdyti leido, nes jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

tức làm sản nghiệp cho y-sơ-ra-ên, là kẻ tôi tớ ngài, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

gailestingumas ir tiesa apsaugo karalių, ir jo sostas palaikomas gailestingumu.

Vietnamca

sự nhân từ và chơn thật bảo hộ vua; người lấy lòng nhân từ mà nâng đỡ ngôi nước mình.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

faraoną ir jo kariuomenę raudonojoje jūroje pražudė, nes jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

xô pha-ra-ôn và cả đạo binh người xuống biển đỏ, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

ir tavo, viešpatie, yra gailestingumas. tu atlygini kiekvienam pagal jo darbus.

Vietnamca

vả lại, hỡi chúa, sự nhơn từ thuộc về chúa; vì chúa trả cho mọi người tùy theo công việc của họ.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

geras yra viešpats; jo gailestingumas amžinas ir jo tiesa pasilieka kartų kartoms.

Vietnamca

vì Ðức giê-hô-va là thiện; sự nhơn từ ngài hằng có mãi mãi, và sự thành tín ngài còn đến đời đời.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

kai pasakiau: “slysta mano koja”, tavo gailestingumas, viešpatie, palaikė mane.

Vietnamca

hỡi Ðức giê-hô-va, khi tôi nói: chơn tôi trợt, thì sự nhơn từ ngài nâng đỡ tôi.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

ar jo gailestingumas aplenkė mane? ar jo pažadai, duoti kartų kartoms, neišsipildys?

Vietnamca

sự nhơn từ ngài há dứt đến mãi mãi ư? lời hứa của ngài há không thành đời đời sao?

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

apgins mane viešpats. viešpatie, tavo gailestingumas amžinas! neapleisk, kas tavo rankų sukurta.

Vietnamca

Ðức giê-hô-va sẽ làm xong việc thuộc về tôi. hỡi Ðức giê-hô-va, sự nhơn từ ngài còn đến đời đời; xin chớ bỏ công việc của tay ngài.

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Litvanca

hemaną, jedutūną ir kitus, pašauktus vardais, paskyrė dėkoti viešpačiui, nes jo gailestingumas amžinas.

Vietnamca

với chúng có đặt hê-nam, giê-đu-thun, và những người đã được chọn khác, gọi từng danh, đặng ngợi khen Ðức giê-hô-va, vì sự thương xót ngài còn đến đời đời;

Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:

Daha iyi çeviri için
7,744,172,467 insan katkısından yararlanın

Kullanıcılar yardım istiyor:



Deneyiminizi iyileştirmek için çerezleri kullanıyoruz. Bu siteyi ziyaret etmeye devam ederek çerezleri kullanmamızı kabul etmiş oluyorsunuz. Daha fazla bilgi edinin. Tamam