İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
tu kalbi apie ikisantuokinius santykius.
Ý em là, anh đang nói về quan hệ trước hôn nhân.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sugriausite vienintelius gerus jo santykius?
chúng ta sẽ huỷ hoại một mối quan hệ tích cực của anh ta sao?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
imi aiškintis santykius pačiu netinkamiausiu metu.
chú hay nói chuyện vào những lúc không hợp lí.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
gal galėtume ir mūsų santykius užbaigti elegantiškai?
chúng ta có thể kết thúc chuyện này một cách lịch sự được không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
viršutiniame lygyje mes atskleisim jo santykius su tėvu.
Ở tầng cao nhất, chúng ta mở ra mối quan hệ giữa anh ta và người cha.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"geležinis žmogus stabilizuoja rytų ir vakarų santykius"
người sắt bình ổn mối quan hệ Đông tây
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
turėjai daugybę laiko sulipdyti santykius su savo dukromis.
cậu còn rất nhiều thời gian để làm lành với các cô con gái.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
turėjau santykius jis smurtavo taigi, dabar aš vieniša.
tôi đã có một mối quan hệ hắn là người bạo lực vì vậy bây giờ tôi không.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jei du žmonės palaiko santykius, nelieka spaudimo dėl intymumo.
nếu họ đang trong những mối quan hệ khác... thì cái áp lực bị cuốn hút với nhau sẽ được nhẹ đi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
esu dėkingas už galimybę pagerinti santykius tarp mano vyriausybės ir tarptautinės bendruomenės
tôi rất biết ơn... về cơ hội này mà chính phủ dành cho và cho cả cộng đồng quốc tế.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
po antro kurso eimė su juo nutraukė santykius, irjis mėgino žudytis.
nó từng cố tự tử khi amy chia tay nó hồi năm 2.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ne, mes pataisysime santykius su jo tėvu, atskleisdami tikrąją jo senelio prigimtį.
không, sẽ sửa chữa mối quan hệ của anh ta với ông bố bằng cách bộc lộ ra bản chất của ông bố đỡ đầu.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kad jau mūsų nuotykis eina į pabaigą, retą atvirumo minutę norėčiau išreikšti tau jausmus apie mūsų santykius.
tôi muốn bày tỏ chút tình cảm về mối quan hệ của chúng ta Được lần đầu gặp anh, tôi nghĩ anh là... 1 tên khốn
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
klausyk, ar jis kada turėjo... vaikinas - mergina, santykius, kada nors? nežinau.
bà hudson này, anh ta đã bao giờ có bất kỳ 1 kiểu bạn gái, bạn trai, hay 1 mối quan hệ chưa?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
norėjome gyventi kartu, bet nenorėjome santuokos, kadangi visi, kuriuos pažinojome, vedybomis sugriovė savo santykius.
chúng tôi muốn sống với nhau nhưng không kết hôn... bởi vì mỗi khi có ai đó mà chúng tôi quen kết hôn, nó là lý do đổ vỡ mối quan hệ của họ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
yra tik viena taisyklė, vienijanti visus žmones, tik pagrindinis principas, kuris apibūdina visus santykius žaliojoje dievo žemėje.
chỉ có một điều duy nhất trói buộc tất cả, một nguyên tắc định nghĩa mọi mối quan hệ trên trái Đất này.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"duodu žodį, kad niekada neturėjome amoralių santykių".
"con thề với cha chúng con không có bất kì quan hệ trái luân lý nào."
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor