Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Çeviri ekle
ólom
chì
Son Güncelleme: 2009-07-01 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Translated.com
Ólom!
nó bằng chì!
Son Güncelleme: 2016-10-28 Kullanım Sıklığı: 1 Kalite: Referans: Translated.com
- Ólom.
-3 phần còn lại?
Ólom csövet?
cô có cái gì trong này nặng thế?
-templom. -Ólom.
- nhà thờ.
Ólom vagy ezüst.
dẫn dắt hoặc óng ánh như bạc.
magnézium, króm, ólom.
ma-giê, crom, chì.
vas, ólom, némi higany.
sắt, chì, một chút thủy ngân
amíg még van ólom a cerkájában.
Ừ, khi mà thời gian của ông chỉ còn như đèn dầu sắp cạn.
a hasadóanyag hatékony ólom és víz védőköpenyében van...
vật liệu phân hạch được bảo vệ kỹ bằng than chì và nước...
rembrandt ólom, és mérges tölgy kivonatot használt vásznai kezeléséhez.
rembrandt dùng chiết xuất từ chì và dầu sồi độc để xử lí tranh sơn dầu của mình.
- kibélelik ólommal, megtöltik vízzel.
Ồ, chúng bọc nó bằng chì, rồi cho vào nước.