Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
családtagok!
gia đình!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
néha családtagok.
Đôi lúc đó là thành viên trong gia đình.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- nem. - családtagok?
ko có liên quan đến quân đội các thành viên trong gia đình?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
családtagok közöttin.
mà chỉ là người nhà với nhau đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mint például családtagok?
như là thành viên gia đình?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
akkor mától családtagok lettünk!
ta thấy thích cháu rồi đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mary poppins és a banksék családtagok.
mary poppins và gia đình banks. họ là người một nhà với tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a búcsúztatást... általában családtagok kérik.
khâm liệm người chết... thường do các thành viên gia đình thực hiện.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hogy mary poppins és a banksék családtagok.
mary poppin, nhà banks, họ là gia đình.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"Ő is családtag."
em là 1 phần của nhà mình cơ mà.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor