İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
oké, eldöntöttük.
Được rồi, đã quyết rồi
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
akkor eldöntöttük.
Được rồi. vậy thế này đi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- már eldöntöttük. - oké.
Được rồi, đã quyết định.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eldöntöttük már, mi legyen?
- ngôi nhà kinh hoàng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
szóval eldöntöttük, "egye fene..."
nên chúng tôi quyết định, "cái quái gì thế?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
amikor eldöntöttük, hogy starlingban...
khi chúng ta quyết định ở lại starling...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
már eldöntöttük, mielőtt ideérkeztünk volna.
muội đã quyết định trước khi đến đây rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
akkor ezt eldöntöttük! mindenki hozzon ételt!
mọi người phải đem thức ăn theo.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
eldöntöttük, kifizettük, szóval most ennék egy kicsit.
chúng tôi quyết định đãi món đó nên bây giờ tôi muốn ăn món đó, hợp lí không thưa quý vị?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
már eldöntöttük, hogy nem hallgatsz sport közvetítést, ugye?
chúng tôi không phủ nhận rằng anh không phải anh đang nghe trận bóng đá nào đó chứ?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nem láttam, hogy jön. azt hittem eldöntöttük, hogy ez visszafordíthatatlan.
em tưởng chúng ta đã quyết định cái điều không thể đảo ngược đó chứ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
tudjuk milyen kemény lehet, szóval eldöntöttük, hogy megkönnyítjük neked.
chúng tôi biết nó khó khăn thế nào, nên chúng tôi quyết định làm nó dễ dàng hơn cho anh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
lord tywinnal már eldöntöttük, hogy én leszek a hajók mestere, még mielőtt te...
ngài tywin và tôi đã quyết định rằng tôi sẽ là cố vấn tàu thuyền từ trước.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
először csak unalomból csináltuk, aztán eldöntöttük, hogy megkeressük az auréliát. az itt talált ágyú volt az alap.
Đầu tiên chỉ để cho vui, nhưng sau đó chúng tôi đã quyết định tìm kiếm aurelia vì chúng tôi tìm thấy khẩu đại bác ở florida và nó là đứa con tinh thần.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
dóra az én életem nője... és én az ő életének férfija, ezért... eldöntöttük, hogy egy éven belül összeházasodunk.
Đơn giản là dora là người phụ nữ của đời tôi, và tôi là người đàn ông trong đời cô ấy. do đó... chúng tôi đã quyết định lấy nhau trong năm nay.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"csak azért írok, hogy tudd, meg fogom ölni magam." "megmérgezem, vagy vízbe fojtom magam. már eldöntöttem."
anh chỉ viết để cho em biết về kế hoạch tự sát của anh bằng thuốc độc hay trầm mình, anh còn phải quyết định.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor