İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
az egész háztömböt!
tôi sẽ mua một khu phố.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- tíz háztömböt lekordonozni.
cấm ra vào bán kính 10 tòa nhà.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
fel fog robbantani három háztömböt.
nó sẽ nổ. thổi tung cả 3 dãy nhà.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nincs messze. ott fordulj balra, majd menj előre három háztömböt.
cô sẽ quẹo trái bên đó rồi đi lên 3 dãy nhà...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a hajó mozog, ezért hívják hajónak. ha áll, akkor inkább egy bazi háztömböt alakít.
chứ không phải chỉ là điểm đến .
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ritchie-nek 20 háztömböt kellett kerülnie az edgewood avenue felé, hogy elhajtson a helyszín mellett.
quay lại làm việc ở chỗ cho thuê xe đi, sống trong căn nhà hobbit đó, cô sẽ được an toàn thôi. tôi không quan tâm đến chuyện mình được an toàn. không khi mà người khác sắp chết.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ha... sikerülne kipucolni a háztömb többi épületét, aztán a következő háztömböt, akkor... kiterjesztenénk a területünket...
Ừm...nếu chúng ta... dọn dẹp được hết phần còn lại của tòa nhà, rồi quét sạch được hết... những tòa nhà bên cạnh, chúng ta sẽ... mở rộng được lãnh thổ của mình....
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- csak pár háztömbre van innen.
chỗ đó chỉ cách đây vài dãy.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: