İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
nem használhatjuk.
chúng ta không thể sử dụng nó.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kétféleképpen használhatjuk:
bây giờ, có hai cách sử dụng súng điện.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
használhatjuk a fürdőszobát.
mọi người có thể dùng bồn tắm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nem használhatjuk a varázsszereket.
anh ko thể tiếp tục dùng pháp dược.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- használhatjuk most a kanárikat.
ta phải sử dụng bạch yến bà ta ăn con mèo.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
használhatjuk a legrosszabb esetben.
chúng ta có thể sử dụng nó trong trường hợp xấu nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
harvey, nem használhatjuk majd fel.
ai dám cản tôi ? harvey, không được đâu
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a katamarán is, használhatjuk fedezékként.
bê thuyền đôi cũng đang nằm ở đó, vì thế chúng ta có thể dùng nó làm bình phong. tốt.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
használhatjuk a madarat, dr. krauss.
bạch yến! bạch yến!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
használhatjuk arra, hogy adókedvezményeket vezessünk be.
ta có thể dùng nó để giảm thuế cho người dân.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mi csak mértékkel használhatjuk ki a másikat.
chỉ ko được làm người khác phải trả giá
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
felteszem, az enyémet még mindig használhatjuk.
ta có thể dùng thẻ của tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
hogyan használhatjuk a tehetségét? egy pillanat.
chư vị ái khanh có ý kiến gì không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
mr. lane szerint ezt használhatjuk az élőholtak ellen.
anh lane tin rằng ta có thể dùng bệnh đó chống lại "những kẻ bất tử".
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
ezeket itt nem használhatjuk, mert le lehet őket nyomozni.
về căn bản, chúng ta không được sử dụng cái gì, bởi họ có thể dò ra chúng ta.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nem hagyják, hogy gyakorlatozzunk, még a fegyverünket se használhatjuk.
họ không cho mình tập luyện, không được bắn súng nữa. Ý tôi là tôi có thể đem theo súng vào đây anh bạn ạ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a probléma az, hogy itt nem használhatjuk a helyi postahivatalt.
vấn đề là bọn anh không thể sử dụng hệ thống bưu điện ở đây.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
kérdezd meg bobbyt, hogy használhatjuk-e az egyik autóját.
hãy hỏi mượn bobby 1 trong những chiếc xe của ông ấy
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a mai kultúrált mintát nem használhatjuk arra, hogy elítéljük a múlt tévedéseit.
chúng ta không thể dùng những chuẩn mực văn minh ngày nay để phán xét những lỗi lầm trong quá khứ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
akkor kérem mondják, miért nem használhatjuk ezeket a gépeket itthon?
giờ hãy cho tôi biết... tại sao ta không sử dụng những cỗ máy đó ở ngay nước nhà?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: