Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
legsötétebb
tối nhất
Son Güncelleme: 2011-10-23
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
legsötétebb peru...
rừng sâu peru.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a legsötétebb peru.
rừng sâu peru.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
szóval, legsötétebb kapu.
vậy, cánh cổng tối tăm nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- a legsötétebb peruból!
- tôi đến từ peru.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"félúton a legsötétebb kapu
"giữa cánh cổng tối tăm nhất
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
a legsötétebb ómen a világon.
Đó là một trong số những điềm báo tối tăm nhất trên thế giới...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a történelem legsötétebb korszaka volt.
là thời đại đen tối trong lịch sử.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
legsötétebb kapu, a pokol kapuja.
cánh cổng tối tăm nhất, cánh cổng địa ngục.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"legfényesebb fény a legsötétebb napon.
"với ánh sáng chói lòa nhất trong ngày tăm tối nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor
befurakodnak az agyam legsötétebb zugába.
chúng chìm sâu vào tiềm thức trong đầu tôi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a leghidegebb, legsötétebb éjszakából tör elő.
mụ ta tiến ra từ thứ bóng tối tối tăm nhất và lạnh lẽo nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
-az egyik az ország legsötétebb óra.
- như là một thời khắc đen tối nhất của đất nước.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a legsötétebb nap a tűz nemzet történelmében.
ngày đen tối nhất trong lịch sử hỏa quốc.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
amikor a legsötétebb helyen voltam, elveszve
khi tôi lạc lối trong nơi đen tối nhất.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a te célod most a dzsungel legsötétebb mélye.
- cậu phải đi vào thật sâu ...đến vùng u tối của khu rừng.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
És mindennek a legsötétebb zugában, ott voltam én.
và tại nơi góc nhà tối tăm nhất, tôi đã tìm thấy chính mình.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
500 éve szolgálják a perzsa királyok legsötétebb akaratát.
chúng phục vụ cho những ý định đen tối cho các vua ba tư từ cách đây 500 năm.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a legsötétebb időszakokban a remény az, amit magadnak adsz.
hy vọng là thứ con tự tạo ra.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
"legfényesebb fény a legsötétebb napon." Érted már?
"Ánh sáng rực rỡ trong tăm tối" hãy nghĩ đi.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Uyarı: Görünmez HTML biçimlendirmesi içeriyor