İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
angier mutatványának működését?
Ông hãy giải thích về những máy móc ảo thuật của anh angier.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
az idegrendszer működését serkenti.
Đó là chất kích thích dẫn truyền nơ-ron thần kinh.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
képes megérteni a dolgok működését...
hiểu các thứ hoạt động như thế nào...
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Úgy hiszem, már megismertétek pokolgépem működését.
chà, các ngươi có nghe qua mấy thiết bị quỷ quái của ta chưa.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ez lehetőség arra, hogy megtanuld a dolgok működését.
vậy đó là cơ hội để biết bản chất mọi thứ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a rengés, nem zavarta meg a rendszer működését?
chấn động đó có làm treo hệ thống không?
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nem, mondja el! mert értem a dolgok működését.
bởi vì tôi có thể nhìn ra cách chúng hoạt động.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
nagyon is nyomon követtem minden luthor telep működését.
mình luôn để mắt tới bất cứ cuộc liên hoan ầm ĩ nào nhà luthor
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a wazowski és sullivan világmegváltó csapat ma kezdi meg működését.
hôm nay, nhóm của wazowski và sullivan sẽ làm thay đổi thế giới!
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a mutációk kórosan befolyásolják a mozgásérzékelést, és a reflexek működését.
dường như đột biến đã dẫn tới những biến đổi dị thường về vận động và phản xạ.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a majominfluenza-járvány miatt minden kormányzati intézmény felfüggesztette működését.
do ảnh hưởng tột độ của cơn khủng hoảng cúm khỉ... tất cả chức năng thông thường của chính phủ đã bị đình chỉ vô thời hạn.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- elnök úr, megkezdtük a működést. - kód megerősítés:
tổng thống, chúng tôi đang thiết lập mã.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: